LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG RAYO VALLECANO
Rayo Vallecano
-
SVĐ: Estadio del Rayo Vallecano (de Vallecas Teresa Rivero) (Sức chứa: 15500)
Thành lập: 1924
HLV: Paco Jamez
Kết quả trận đấu đội Rayo Vallecano
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2024 | Rayo Vallecano | 3 - 1 | Osasuna | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
01/09/2024 | Espanyol | 2 - 1 | Rayo Vallecano | 0 : 0 | 1-1 | |||
28/08/2024 | Rayo Vallecano | 1 - 2 | Barcelona | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
25/08/2024 | Getafe | 0 - 0 | Rayo Vallecano | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/08/2024 | Real Sociedad | 1 - 2 | Rayo Vallecano | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
10/08/2024 | Wolves | 0 - 1 | Rayo Vallecano | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
04/08/2024 | Bournemouth | 1 - 0 | Rayo Vallecano | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
01/08/2024 | Cordoba | 1 - 1 | Rayo Vallecano | 1-0 | ||||
27/07/2024 | Heerenveen | 5 - 0 | Rayo Vallecano | 1-0 | ||||
21/07/2024 | Vitoria Guimaraes | 2 - 0 | Rayo Vallecano | 0-0 | ||||
19/07/2024 | Braga | 2 - 2 | Rayo Vallecano | 2-1 | ||||
25/05/2024 | Rayo Vallecano | 0 - 1 | Athletic Bilbao | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
20/05/2024 | Barcelona | 3 - 0 | Rayo Vallecano | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
16/05/2024 | Rayo Vallecano | 2 - 1 | Granada | 0 : 1 | 1-0 | |||
12/05/2024 | Valencia | 0 - 0 | Rayo Vallecano | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Rayo Vallecano
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 | 02:00 | Rayo Vallecano | vs | Atletico Madrid | ||
26/09/2024 | 00:00 | Girona | vs | Rayo Vallecano | ||
28/09/2024 | 21:15 | Rayo Vallecano | vs | Leganes | ||
05/10/2024 | 23:30 | Valladolid | vs | Rayo Vallecano | ||
20/10/2024 | 22:00 | Mallorca | vs | Rayo Vallecano | ||
27/10/2024 | 22:00 | Rayo Vallecano | vs | Alaves | ||
03/11/2024 | 22:00 | Villarreal | vs | Rayo Vallecano | ||
10/11/2024 | 22:00 | Rayo Vallecano | vs | Las Palmas | ||
24/11/2024 | 22:00 | Sevilla | vs | Rayo Vallecano | ||
01/12/2024 | 22:00 | Rayo Vallecano | vs | Athletic Bilbao |
Danh sách cầu thủ đội Rayo Vallecano
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Dani Cardenas | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
2 | Andrei Ratiu | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
3 | Pep Chavarría | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
4 | M. Pascual | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
5 | Aridane | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
6 | J. Pozo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
7 | Isi Palazon | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
8 | O. Trejo | Tiền Vệ | Argentina | 36 |
9 | R. Falcao | Tiền Đạo | Colombia | 38 |
10 | James Rodriguez | Tiền Đạo | Thế Giới | 37 |
11 | R. Nteka | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
12 | S. Guardiola | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
13 | A. Batalla | Thủ Môn | Argentina | 27 |
14 | Sergio Camello | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
15 | G. Gumbau | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 42 |
16 | A. Mumin | Tiền Đạo | 33 | |
17 | Unai Lopez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
18 | A. Garcia | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
19 | J. de Frutos | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
20 | I. Balliu | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
21 | A. Embarba | Tiền Vệ | 30 | |
22 | A. Espino | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
23 | O. Valentin | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
24 | F. Lejeune | Hậu Vệ | Montenegro | 33 |
25 | R. de Tomás | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 33 |
29 | Diego Méndez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
30 | Miguel Morro | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 24 |
33 | Fran Garcia | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
110 | Bebe | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 34 |
111 | D. Cárde | Thủ Môn | Bắc Macedonia | 31 |
112 | A. Espino | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
131 | Dani | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 43 |
141 | Kike Pérez | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
151 | M. Crespo | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
230 | Aridane | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |