LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GETAFE
Getafe
-
SVĐ: Coliseum Alfonso Pérez (Sức chứa: 17393)
Thành lập: 1983
HLV: Quique Sanchez Flores
Danh hiệu:
Kết quả trận đấu đội Getafe
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 | Granada | 0 - 0 | Getafe | 0 : 0 | 0-0 | |||
21/12/2024 | Getafe | 0 - 1 | Mallorca | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/12/2024 | Atletico Madrid | 1 - 0 | Getafe | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
10/12/2024 | Getafe | 1 - 0 | Espanyol | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
06/12/2024 | Orihuela | 0 - 0 | Getafe | 1 : 0 | 0-0 | |||
01/12/2024 | Real Madrid | 2 - 0 | Getafe | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
27/11/2024 | Manises CF | 0 - 3 | Getafe | 3 1/4 : 0 | 0-3 | |||
23/11/2024 | Getafe | 2 - 0 | Valladolid | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
11/11/2024 | Getafe | 0 - 1 | Girona | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
05/11/2024 | Celta Vigo | 1 - 0 | Getafe | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
27/10/2024 | Getafe | 1 - 1 | Valencia | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
20/10/2024 | Villarreal | 1 - 1 | Getafe | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
05/10/2024 | Getafe | 1 - 1 | Osasuna | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
28/09/2024 | Getafe | 2 - 0 | Alaves | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
26/09/2024 | Barcelona | 1 - 0 | Getafe | 0 : 1 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Getafe
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 | 20:00 | Las Palmas | vs | Getafe |
Danh sách cầu thủ đội Getafe
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Letacek | Thủ Môn | Séc | 28 |
2 | D. Dakonam | Hậu Vệ | 34 | |
3 | F. Angileri | Hậu Vệ | Argentina | 31 |
4 | J. Berrocal | Hậu Vệ | Uruguay | 25 |
5 | Luis Milla | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
6 | C. Uche | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |
7 | Alex Sola | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
8 | M. Arambarri | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
9 | Borja Mayoral | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
10 | B. Yıldırım | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
11 | C. Alena | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
12 | A. Nyom | Tiền Đạo | 32 | |
13 | David Soria | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 32 |
14 | Juanmi | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
15 | O. Alderete | Hậu Vệ | Paraguay | 29 |
16 | Diego Rico | Tiền Vệ | Séc | 26 |
17 | Carles Perez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
18 | A. Rodriguez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 22 |
19 | P. González | Tiền Đạo | 30 | |
20 | Y. Santiago | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
21 | J. Iglesias | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
22 | D. Duarte | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 37 |
23 | S. Mitrovic | Hậu Vệ | Pháp | 35 |
24 | I. Moriba | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
27 | N. Aberdin | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
28 | Santi Garcia | Tiền Vệ | Ma rốc | 30 |
29 | Coba | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
30 | Gorka Rivera | Hậu Vệ | Pháp | 38 |
31 | J. Patrick | Hậu Vệ | Ireland | 25 |
32 | Jordi | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
34 | Sergio Gimeno | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
35 | D. Medenica | Thủ Môn | Séc | 22 |
36 | A. Keita | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
37 | Alberto Risco | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
38 | J. Jorge | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
40 | D. Medenica | Hậu Vệ | Séc | 38 |
60 | C. Rodriguez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
80 | Portillo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
90 | Angel | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 38 |
120 | Maksimovic | Tiền Vệ | Serbia | 30 |
171 | A. Lozano | Tiền Đạo | Honduras | 32 |
191 | Borja Mayoral | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |