LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SOUTHAMPTON

  • SVĐ: St. Mary's (Sức chứa: 32689)

    Thành lập: 1885

    HLV: R. Hasenhuttl

    Danh hiệu: 1 FA Cup

Kết quả trận đấu đội Southampton

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ANHA

10/05/2025 Southampton 0 - 0 Man City 2 : 0 0-0

ANHA

03/05/2025 Leicester City 2 - 0 Southampton 0 : 0 2-0

ANHA

26/04/2025 Southampton 1 - 2 Fulham 1 : 0 1-0

ANHA

19/04/2025 West Ham Utd 1 - 1 Southampton 0 : 1 0-0

ANHA

12/04/2025 Southampton 0 - 3 Aston Villa 1 : 0 0-0

ANHA

06/04/2025 Tottenham 3 - 1 Southampton 0 : 1 1/2 2-0

ANHA

03/04/2025 Southampton 1 - 1 Crystal Palace 1 : 0 1-0

ANHA

15/03/2025 Southampton 1 - 2 Wolves 1/2 : 0 0-1

ANHA

08/03/2025 Liverpool 3 - 1 Southampton 0 : 2 1/2 0-1

ANHA

26/02/2025 Chelsea 4 - 0 Southampton 0 : 2 1/4 3-0

ANHA

22/02/2025 Southampton 0 - 4 Brighton 1 : 0 0-1

ANHA

15/02/2025 Southampton 1 - 3 Bournemouth 1 : 0 0-2

FA

08/02/2025 Southampton 0 - 1 Burnley 0 : 1/2 0-0

ANHA

01/02/2025 Ipswich 1 - 2 Southampton 0 : 1/2 1-1

ANHA

25/01/2025 Southampton 1 - 3 Newcastle 1 1/4 : 0 1-2

Lịch thi đấu đội Southampton

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ANHA

18/05/2025 21:00 Everton vs Southampton

ANHA

25/05/2025 22:00 Southampton vs Arsenal

Danh sách cầu thủ đội Southampton

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 A. McCarthy Thủ Môn Anh 36
2 Walker-Peters Hậu Vệ Anh 28
3 R. Manning Tiền Vệ Anh 28
4 F. Downes Hậu Vệ Anh 28
5 J. Stephens Hậu Vệ Anh 31
6 Harwood-Bellis Hậu Vệ Anh 27
7 J. Aribo Tiền Đạo 29
8 W. Smallbone Tiền Vệ Anh 31
9 A. Armstrong Tiền Đạo Anh 28
10 A. Lallana Tiền Vệ Anh 37
11 R. Stewart Tiền Đạo Anh 28
12 P. Onuachu Tiền Đạo 28
13 J. Lumley Thủ Môn Anh 26
14 J. Bree Anh 25
15 N. Wood-Gordon Hậu Vệ Anh 23
16 Y. Sugawara Tiền Vệ Nhật Bản 25
17 B. Brereton Tiền Vệ Chi Lê 33
18 M. Fernandes Tiền Vệ Argentina 28
19 C. Archer Hậu Vệ Anh 27
20 K. Sulemana Tiền Vệ 25
21 C. Taylor Tiền Vệ Australia 23
22 M. Cornet Hậu Vệ 26
23 S. Edozie Tiền Đạo Anh 22
24 R. Fraser Tiền Vệ Na Uy 31
25 F. Gardos Hậu Vệ Rumany 37
26 L. Ugochukwu Tiền Vệ Pháp 22
27 S. Amo-Ameyaw Tiền Vệ Anh 26
28 J. Larios Thủ Môn Tây Ban Nha 21
29 A. Gronbaek Hậu Vệ Anh 25
30 A. Ramsdale Thủ Môn Anh 27
31 G. Bazunu Thủ Môn Ireland 25
32 P. Onuachu Tiền Đạo 36
33 T. Dibling Tiền Vệ Anh 19
34 Welington Hậu Vệ Brazil 26
35 Bednarek Hậu Vệ Ba Lan 29
36 D. Brooks Tiền Đạo Wales 28
37 Bella-Kotchap Hậu Vệ Đức 29
40 D. Nlundulu Tiền Vệ Anh 26
41 H. Lewis Thủ Môn Anh 28
64 A. Jankewitz Tiền Vệ Thụy Sỹ 24
72 K. Chauke Tiền Vệ Anh 22

Thông tin đội bóng Southampton

Đội bóng Southampton cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Southampton chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

02:3016/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

02:3016/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0016/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0016/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

02:3015/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0015/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0015/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 36 33 68
3 Newcastle 36 23 66
4 Man City 36 24 65
5 Chelsea 36 19 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 36 12 62
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 36 -17 40
16 Man Utd 36 -11 39
17 Tottenham 36 4 38
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 36 -47 22
20 Southampton 36 -57 12