LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BRENTFORD


Brentford
-
SVĐ: Griffin Park (Sức chứa: 17250)
Thành lập: 1889
HLV: T. Frank
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 2 League Two
Kết quả trận đấu đội Brentford
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 | Bournemouth | 1 - 2 | Brentford | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
09/03/2025 | Brentford | 0 - 1 | Aston Villa | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
27/02/2025 | Brentford | 1 - 1 | Everton | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
22/02/2025 | Leicester City | 0 - 4 | Brentford | 1/2 : 0 | 0-3 | |||
15/02/2025 | West Ham Utd | 0 - 1 | Brentford | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
02/02/2025 | Brentford | 0 - 2 | Tottenham | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/01/2025 | Crystal Palace | 1 - 2 | Brentford | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
18/01/2025 | Brentford | 0 - 2 | Liverpool | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/01/2025 | Brentford | 2 - 2 | Man City | 1 : 0 | 0-0 | |||
11/01/2025 | Brentford | 0 - 1 | Plymouth Argyle | 0 : 2 | 0-0 | |||
04/01/2025 | Southampton | 0 - 5 | Brentford | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
02/01/2025 | Brentford | 1 - 3 | Arsenal | 1 : 0 | 1-1 | |||
28/12/2024 | Brighton | 0 - 0 | Brentford | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
21/12/2024 | Brentford | 0 - 2 | Nottingham Forest | 0 : 0 | 0-1 | |||
19/12/2024 | Newcastle | 3 - 1 | Brentford | 0 : 1 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Brentford
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2025 | 01:45 | Newcastle | vs | Brentford | ||
06/04/2025 | 20:00 | Brentford | vs | Chelsea | ||
12/04/2025 | 23:30 | Arsenal | vs | Brentford | ||
19/04/2025 | 21:00 | Brentford | vs | Brighton | ||
26/04/2025 | 21:00 | Nottingham Forest | vs | Brentford | ||
03/05/2025 | 21:00 | Brentford | vs | Man Utd | ||
10/05/2025 | 21:00 | Ipswich | vs | Brentford | ||
18/05/2025 | 21:00 | Brentford | vs | Fulham | ||
25/05/2025 | 22:00 | Wolves | vs | Brentford |
Danh sách cầu thủ đội Brentford
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Hà Lan | 32 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Scotland | 23 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 28 |
4 | Hậu Vệ | Hà Lan | 36 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | 32 | |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 31 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 24 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 29 |
9 | Tiền Vệ | Brazil | 26 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 27 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Italia | 33 |
12 | Hậu Vệ | Iceland | 25 | |
13 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 35 |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 23 |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | 27 | |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 36 |
17 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 29 |
18 | Hậu Vệ | Ukraina | 22 | |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | 26 | |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | Na Uy | 27 |
21 | Thủ Môn | Anh | 28 | |
22 | Hậu Vệ | Ireland | 30 | |
23 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 24 |
24 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 25 |
25 | Tiền Vệ | Pháp | 31 | |
26 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 36 | |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 22 |
29 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
30 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 26 | |
31 | Tiền Vệ | Iceland | 24 | |
32 | Hậu Vệ | Anh | 26 | |
33 | Tiền Vệ | Italia | 30 | |
34 | Tiền Đạo | Anh | 39 | |
35 | Hậu Vệ | Anh | 31 | |
36 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 31 | |
37 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
38 | Tiền Vệ | Anh | 24 | |
41 | Thủ Môn | Mỹ | 19 | |
42 | Hậu Vệ | Anh | 24 | |
43 | Hậu Vệ | Anh | 20 | |
52 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 19 |