LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NEWCASTLE

  • SVĐ: St. James' Park (Sức chứa: 52389)

    Thành lập: 1892

    HLV: E. Howe

    Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(4), Hạng Nhất Anh(4), FA Cup(6), Community Shield(1)

Kết quả trận đấu đội Newcastle

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ANHLC

16/03/2025 Newcastle 2 - 1 Liverpool 1/2 : 0 1-0

ANHA

11/03/2025 West Ham Utd 0 - 1 Newcastle 1/4 : 0 0-0

FA

02/03/2025 Newcastle 1 - 1 Brighton 0 : 1/4 1-1

ANHA

27/02/2025 Liverpool 2 - 0 Newcastle 0 : 1 1/2 1-0

ANHA

23/02/2025 Newcastle 4 - 3 Nottingham Forest 0 : 1/2 4-1

ANHA

15/02/2025 Man City 4 - 0 Newcastle 0 : 1/4 3-0

FA

09/02/2025 Birmingham 2 - 3 Newcastle 1/2 : 0 2-2

ANHLC

06/02/2025 Newcastle 2 - 0 Arsenal 3/4 : 0 1-0

ANHA

01/02/2025 Newcastle 1 - 2 Fulham 0 : 3/4 1-0

ANHA

25/01/2025 Southampton 1 - 3 Newcastle 1 1/4 : 0 1-2

ANHA

18/01/2025 Newcastle 1 - 4 Bournemouth 0 : 3/4 1-2

ANHA

16/01/2025 Newcastle 3 - 0 Wolves 0 : 1 1/2 1-0

FA

12/01/2025 Newcastle 3 - 1 Bromley 0 : 2 1/2 1-1

ANHLC

08/01/2025 Arsenal 0 - 2 Newcastle 0 : 3/4 0-1

ANHA

04/01/2025 Tottenham 1 - 2 Newcastle 3/4 : 0 1-2

Lịch thi đấu đội Newcastle

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ANHA

03/04/2025 01:45 Newcastle vs Brentford

ANHA

08/04/2025 02:00 Leicester City vs Newcastle

ANHA

13/04/2025 22:30 Newcastle vs Man Utd

ANHA

17/04/2025 01:30 Newcastle vs Crystal Palace

ANHA

19/04/2025 23:30 Aston Villa vs Newcastle

ANHA

26/04/2025 21:00 Newcastle vs Ipswich

ANHA

03/05/2025 21:00 Brighton vs Newcastle

ANHA

10/05/2025 21:00 Newcastle vs Chelsea

ANHA

18/05/2025 21:00 Arsenal vs Newcastle

ANHA

25/05/2025 22:00 Newcastle vs Everton

Danh sách cầu thủ đội Newcastle

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 M. Dubravka Thủ Môn Slovakia 36
2 K. Trippier Hậu Vệ Anh 35
3 P. Dummett Hậu Vệ Wales 34
4 S. Botman Hậu Vệ Hà Lan 25
5 F. Schar Hậu Vệ Thụy Sỹ 34
6 J. Lascelles Hậu Vệ Anh 32
7 Joelinton Tiền Đạo Brazil 29
8 S. Tonali Tiền Vệ Italia 26
9 C. Wilson Tiền Đạo Anh 33
10 A. Gordon Tiền Đạo Anh 28
11 H. Barnes Tiền Vệ Anh 36
12 J. Lewis Tiền Vệ Bắc Ireland 27
13 M. Targett Hậu Vệ Anh 30
14 A. Isak Tiền Đạo Thụy Điển 26
15 H. Barnes Tiền Vệ Anh 28
16 J. Hendrick Tiền Vệ Ireland 33
17 E. Krafth Hậu Vệ Thụy Điển 31
18 W. Osula Thủ Môn Đức 36
19 O. Vlachodimos Hậu Vệ Hy Lạp 31
20 L. Hall Hậu Vệ Anh 21
21 T. Livramento Hậu Vệ Anh 31
22 N. Pope Thủ Môn Anh 33
23 J. Murphy Tiền Vệ Anh 39
24 M. Almiron Tiền Vệ Paraguay 31
25 L. Kelly Hậu Vệ Anh 27
26 J. Ruddy Thủ Môn Anh 35
27 Woodman Thủ Môn Anh 34
28 J. Willock Tiền Vệ Anh 26
29 M. Gillespie Thủ Môn Anh 33
30 C. Atsu Tiền Vệ 33
32 E. Anderson Tiền Vệ Scotland 23
33 D. Burn Hậu Vệ Anh 28
34 D. Gayle Tiền Đạo Anh 35
36 S. Longstaff Tiền Vệ Anh 28
39 B. Guimaraes Tiền Vệ Brazil 28
40 J. White Tiền Vệ Anh 23
42 N. Bentaleb Tiền Vệ Algeria 31
45 L. Cass Hậu Vệ Anh 25
47 Sorensen Tiền Đạo Đan Mạch 26
49 A. Diallo Tiền Đạo Anh 22
50 T. Allan Tiền Đạo Anh 26
54 A. Murphy Hậu Vệ Ireland 21
67 L. Miley Tiền Vệ Anh 20
78 S. Neave Tiền Đạo Anh 18
99 S. Neave Tiền Đạo Anh 18

Thông tin đội bóng Newcastle

Đội bóng Newcastle cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Newcastle chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9