LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BAYERN MUNICH
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Bayern Munich](https://static.bongdawap.com/team-logo/duc/bayern-munich.gif)
Bayern Munich
-
SVĐ: Allianz Arena (Sức chứa: 75000)
Thành lập: 1900
HLV: T. Tuchel
Kết quả trận đấu đội Bayern Munich
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2024 | Hoffenheim | 4 - 2 | Bayern Munich | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
12/05/2024 | Bayern Munich | 2 - 0 | Wolfsburg | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
09/05/2024 | Real Madrid | 2 - 1 | Bayern Munich | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/05/2024 | Stuttgart | 3 - 1 | Bayern Munich | 0 : 0 | 1-1 | |||
01/05/2024 | Bayern Munich | 2 - 2 | Real Madrid | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
27/04/2024 | Bayern Munich | 2 - 1 | Ein.Frankfurt | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
20/04/2024 | Union Berlin | 1 - 5 | Bayern Munich | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
18/04/2024 | Bayern Munich | 1 - 0 | Arsenal | 0 : 0 | 0-0 | |||
13/04/2024 | Bayern Munich | 2 - 0 | FC Koln | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
10/04/2024 | Arsenal | 2 - 2 | Bayern Munich | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
06/04/2024 | Heidenheim | 3 - 2 | Bayern Munich | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
31/03/2024 | Bayern Munich | 0 - 2 | B.Dortmund | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
16/03/2024 | Darmstadt | 2 - 5 | Bayern Munich | 2 1/4 : 0 | 1-2 | |||
09/03/2024 | Bayern Munich | 8 - 1 | Mainz | 0 : 1 3/4 | 3-1 | |||
06/03/2024 | Bayern Munich | 3 - 0 | Lazio | 0 : 1 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Bayern Munich
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Bayern Munich
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 38 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 26 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Hàn Quốc | 28 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Hà Lan | 25 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 29 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 29 |
8 | Tiền Vệ | Đức | 29 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 31 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 28 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 28 |
13 | ![]() |
Tiền Đạo | 35 | |
14 | Tiền Đạo | Đức | 19 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 30 |
17 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 | |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 24 |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | 32 | |
22 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
23 | Hậu Vệ | Pháp | 25 | |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 35 |
26 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 36 |
27 | Thủ Môn | Áo | 26 | |
28 | Hậu Vệ | Croatia | 21 | |
33 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
34 | Hậu Vệ | Croatia | 20 | |
35 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 28 |
36 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 24 |
37 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 25 |
38 | ![]() |
Tiền Đạo | Hà Lan | 22 |
39 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 19 |
40 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 27 |
41 | Hậu Vệ | Đức | 21 | |
42 | Tiền Vệ | Anh | 21 | |
43 | Thủ Môn | Đức | 24 | |
44 | Hậu Vệ | Ma rốc | 18 | |
45 | Tiền Vệ | Pháp | 27 |