LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MAINZ
Mainz
-
SVĐ: OPEL ARENA (Sức chứa: 34034)
Thành lập: 1905
HLV: B. Svensson
Kết quả trận đấu đội Mainz
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 | Mainz | 2 - 0 | Bochum | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
21/12/2024 | Ein.Frankfurt | 1 - 3 | Mainz | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
14/12/2024 | Mainz | 2 - 1 | Bayern Munich | 1 : 0 | 1-0 | |||
08/12/2024 | Wolfsburg | 4 - 3 | Mainz | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
01/12/2024 | Mainz | 2 - 0 | Hoffenheim | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
24/11/2024 | Holstein Kiel | 0 - 3 | Mainz | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
09/11/2024 | Mainz | 3 - 1 | B.Dortmund | 1/2 : 0 | 2-1 | |||
03/11/2024 | Freiburg | 0 - 0 | Mainz | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
31/10/2024 | Mainz | 0 - 4 | Bayern Munich | 2 : 0 | 0-4 | |||
26/10/2024 | Mainz | 1 - 1 | M.gladbach | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
19/10/2024 | Mainz | 0 - 2 | Leipzig | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
05/10/2024 | St. Pauli | 0 - 3 | Mainz | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
28/09/2024 | Mainz | 0 - 2 | Heidenheim | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
21/09/2024 | Augsburg | 2 - 3 | Mainz | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
15/09/2024 | Mainz | 1 - 2 | Wer.Bremen | 0 : 1/2 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Mainz
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 | 02:30 | B.Leverkusen | vs | Mainz | ||
19/01/2025 | 21:30 | Union Berlin | vs | Mainz | ||
25/01/2025 | 21:30 | Mainz | vs | Stuttgart | ||
01/02/2025 | 02:30 | Wer.Bremen | vs | Mainz | ||
08/02/2025 | 20:30 | Mainz | vs | Augsburg | ||
15/02/2025 | 20:30 | Heidenheim | vs | Mainz | ||
22/02/2025 | 20:30 | Mainz | vs | St. Pauli | ||
01/03/2025 | 20:30 | Leipzig | vs | Mainz | ||
08/03/2025 | 20:30 | M.gladbach | vs | Mainz | ||
15/03/2025 | 20:30 | Mainz | vs | Freiburg | ||
29/03/2025 | 20:30 | B.Dortmund | vs | Mainz | ||
05/04/2025 | 20:30 | Mainz | vs | Holstein Kiel | ||
12/04/2025 | 20:30 | Hoffenheim | vs | Mainz | ||
19/04/2025 | 20:30 | Mainz | vs | Wolfsburg | ||
26/04/2025 | 20:30 | Bayern Munich | vs | Mainz |
Danh sách cầu thủ đội Mainz
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | L. Rieß | Thủ Môn | Đức | 28 |
2 | P. Mwene | Hậu Vệ | Áo | 27 |
3 | M. Jenz | Hậu Vệ | Đức | 28 |
4 | A. Barkok | Hậu Vệ | Ma rốc | 29 |
5 | M. Leitsch | Tiền Đạo | Đức | 27 |
6 | K. Sano | Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 |
7 | L. Jae-Sung | Tiền Vệ | Thụy Điển | 32 |
8 | P. Nebel | Tiền Vệ | Đức | 26 |
9 | K. Onisiwo | Tiền Đạo | Đức | 31 |
10 | M. Richter | Tiền Đạo | Đức | 27 |
11 | A. Sieb | Tiền Đạo | Đức | 29 |
14 | H. Hyun-Seok | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 30 |
15 | L. Kilian | Hậu Vệ | Đức | 26 |
16 | S. Bell | Hậu Vệ | Đức | 34 |
17 | L. Ajorque | Tiền Đạo | Pháp | 31 |
18 | N. Amiri | Hậu Vệ | Đức | 29 |
19 | A. Caci | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
21 | D. da Costa | Thủ Môn | Đức | 32 |
22 | N. Veratschnig | Tiền Vệ | Áo | 32 |
23 | J. Guilavogui | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
24 | M. Papela | Tiền Vệ | Đức | 24 |
25 | A. Hanche-Olsen | Tiền Vệ | Na Uy | 24 |
26 | P. Nebel | Tiền Vệ | Đức | 23 |
27 | R. Zentner | Thủ Môn | Đức | 31 |
28 | A. Szalai | Tiền Đạo | 38 | |
29 | J. Burkardt | Tiền Đạo | Đức | 25 |
30 | S. Widmer | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
31 | D. Kohr | Tiền Vệ | Đức | 31 |
32 | L. RieB | Tiền Vệ | Châu Âu | 25 |
33 | O. Hanin | Tiền Vệ | Đức | 27 |
34 | D. Nemeth | Hậu Vệ | Áo | 24 |
35 | L. Barreiro | Tiền Vệ | Luxembourg | 25 |
37 | F. Dahmen | Thủ Môn | Đức | 27 |
38 | E. Eyibil | Tiền Vệ | Đức | 24 |
42 | A. Hack | Hậu Vệ | Đức | 32 |
43 | B. Gruda | Tiền Vệ | Đức | 27 |
44 | N. Weiper | Tiền Đạo | Đức | 20 |
45 | D. Mamutovic | Tiền Vệ | Đức | 24 |
47 | L. Wilhelm | Hậu Vệ | Đức | 22 |
48 | M. Müller | Tiền Đạo | Đức | 21 |