LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TRUNG QUỐC
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Trung Quốc](https://static.bongdawap.com/team-logo/chau-a/trung-quoc.gif)
Trung Quốc
Kết quả trận đấu đội Trung Quốc
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 | Hàn Quốc | 1 - 0 | Trung Quốc | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
06/06/2024 | Trung Quốc | 1 - 1 | Thái Lan | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/03/2024 | Trung Quốc | 4 - 1 | Singapore | 0 : 2 | 1-1 | |||
21/03/2024 | Singapore | 2 - 2 | Trung Quốc | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
22/01/2024 | Qatar | 1 - 0 | Trung Quốc | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/01/2024 | Lebanon | 0 - 0 | Trung Quốc | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
13/01/2024 | Trung Quốc | 0 - 0 | Tajikistan | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
01/01/2024 | Trung Quốc | 1 - 2 | Hồng Kông | 1-0 | ||||
29/12/2023 | Trung Quốc | 0 - 2 | Oman | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
21/11/2023 | Trung Quốc | 0 - 3 | Hàn Quốc | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
16/11/2023 | Thái Lan | 1 - 2 | Trung Quốc | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
16/10/2023 | Trung Quốc | 1 - 2 | Uzbekistan | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
10/10/2023 | Trung Quốc | 2 - 0 | Việt Nam | 0 : 1 | 0-0 | |||
12/09/2023 | Trung Quốc | 0 - 1 | Syria | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/09/2023 | Trung Quốc | 1 - 1 | Malaysia | 0 : 1 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Trung Quốc
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Trung Quốc
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Trung Quốc | 33 | |
2 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 29 | |
3 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 29 | |
6 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 28 | |
7 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 27 | |
8 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 29 | |
9 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 39 | |
10 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 34 | |
11 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 29 | |
12 | Thủ Môn | Trung Quốc | 29 | |
13 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 29 | |
14 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 36 | |
15 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
16 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 29 | |
17 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 37 | |
18 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 29 | |
19 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 33 | |
20 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 31 | |
21 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 29 | |
22 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 36 | |
23 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 23 | |
24 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 23 | |
25 | Thủ Môn | Trung Quốc | 23 | |
26 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 23 | |
27 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 39 |