LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NHẬT BẢN
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Nhật Bản](https://static.bongdawap.com/team-logo/chau-a/nhat-ban.gif)
Nhật Bản
-
SVĐ: National Olympic (Sức chứa: 57363)
Thành lập: 1921
HLV: H. Moriyasu
Danh hiệu: 4 AFC Asian Cup, 4 Kirin Cup, 2 EAFF E-1 Football Championship
Kết quả trận đấu đội Nhật Bản
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 | Nhật Bản | 5 - 0 | Syria | 0 : 2 1/4 | 3-0 | |||
06/06/2024 | Myanmar | 0 - 5 | Nhật Bản | 4 3/4 : 0 | 0-2 | |||
26/03/2024 | Triều Tiên | 0 - 3 | Nhật Bản | |||||
21/03/2024 | Nhật Bản | 1 - 0 | Triều Tiên | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
03/02/2024 | Iran | 2 - 1 | Nhật Bản | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
31/01/2024 | Bahrain | 1 - 3 | Nhật Bản | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
24/01/2024 | Nhật Bản | 3 - 1 | Indonesia | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
19/01/2024 | Iraq | 2 - 1 | Nhật Bản | 1 3/4 : 0 | 2-0 | |||
14/01/2024 | Nhật Bản | 4 - 2 | Việt Nam | 0 : 3 1/2 | 3-2 | |||
09/01/2024 | Nhật Bản | 6 - 1 | Jordan | 0 : 2 1/2 | 4-0 | |||
01/01/2024 | Nhật Bản | 5 - 0 | Thái Lan | 0 : 3 | 0-0 | |||
21/11/2023 | Syria | 0 - 5 | Nhật Bản | 2 3/4 : 0 | 0-3 | |||
16/11/2023 | Nhật Bản | 5 - 0 | Myanmar | 0 : 6 3/4 | 3-0 | |||
17/10/2023 | Nhật Bản | 2 - 0 | Tunisia | 0 : 1 | 1-0 | |||
13/10/2023 | Nhật Bản | 4 - 1 | Canada | 0 : 3/4 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội Nhật Bản
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Nhật Bản
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Nhật Bản | 41 |
2 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 31 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 32 |
4 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 38 |
6 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 31 | |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 32 |
8 | ![]() |
Tiền Đạo | Nhật Bản | 29 |
9 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 33 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 33 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Nhật Bản | 25 |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Nhật Bản | 35 |
13 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 32 | |
14 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 31 | |
15 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 | |
16 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 36 | |
17 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 26 | |
18 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 31 | |
19 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 34 |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Nhật Bản | 23 |
21 | Tiền Đạo | Nhật Bản | 38 | |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Nhật Bản | 36 |
23 | ![]() |
Thủ Môn | Nhật Bản | 32 |
24 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 | |
25 | ![]() |
Tiền Đạo | Nhật Bản | 27 |
26 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 26 |