LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SEVILLA
Sevilla
-
SVĐ: Ramón Sánchez Pizjuán (Sức chứa: 48649)
Thành lập: 1890
HLV: Lopetegui
Danh hiệu: 1 La Liga, 4 Segunda Division, 5 Copa Del Rey, 6 UEFA Europa League, 1 Super Cup, 1 UEFA Super Cup, 1 Supercopa Euroamericana
Kết quả trận đấu đội Sevilla
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 | Sevilla | 1 - 0 | Getafe | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
02/09/2024 | Sevilla | 0 - 2 | Girona | 0 : 0 | 0-1 | |||
28/08/2024 | Mallorca | 0 - 0 | Sevilla | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/08/2024 | Sevilla | 1 - 2 | Villarreal | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
17/08/2024 | Las Palmas | 2 - 2 | Sevilla | 0 : 0 | 1-1 | |||
11/08/2024 | Liverpool | 4 - 1 | Sevilla | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
06/08/2024 | Fulham | 1 - 2 | Sevilla | 0-2 | ||||
01/08/2024 | Sevilla | 2 - 0 | Granada | 1-0 | ||||
24/07/2024 | Sporting Lisbon | 2 - 1 | Sevilla | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
16/07/2024 | Sevilla | 0 - 2 | Orlando Pirates | 0-1 | ||||
27/05/2024 | Sevilla | 1 - 2 | Barcelona | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
20/05/2024 | Athletic Bilbao | 2 - 0 | Sevilla | 0 : 1 | 2-0 | |||
16/05/2024 | Sevilla | 0 - 1 | Cadiz | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/05/2024 | Villarreal | 3 - 2 | Sevilla | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
06/05/2024 | Sevilla | 3 - 0 | Granada | 0 : 3/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Sevilla
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 | 02:00 | Alaves | vs | Sevilla | ||
25/09/2024 | 00:00 | Sevilla | vs | Valladolid | ||
29/09/2024 | 21:15 | Athletic Bilbao | vs | Sevilla | ||
06/10/2024 | 23:30 | Sevilla | vs | Real Betis | ||
20/10/2024 | 22:00 | Barcelona | vs | Sevilla | ||
27/10/2024 | 22:00 | Espanyol | vs | Sevilla | ||
03/11/2024 | 22:00 | Sevilla | vs | Real Sociedad | ||
10/11/2024 | 22:00 | Leganes | vs | Sevilla | ||
24/11/2024 | 22:00 | Sevilla | vs | Rayo Vallecano | ||
01/12/2024 | 22:00 | Sevilla | vs | Osasuna |
Danh sách cầu thủ đội Sevilla
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Fernandez | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
2 | S. Ramos | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
3 | A. Pedrosa | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
4 | K. Salas | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
5 | L. Ocampos | Tiền Đạo | Đan Mạch | 27 |
6 | N. Gudelj | Tiền Vệ | Serbia | 33 |
7 | I. Romero | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
8 | Joan Jordan | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
9 | K. Ịheanachọ | Tiền Đạo | 28 | |
10 | I. Rakitic | Tiền Vệ | Croatia | 36 |
11 | D. Lukebakio | Tiền Đạo | Bỉ | 27 |
12 | Sambi Lokonga | Tiền Đạo | 27 | |
13 | O. Nyland | Thủ Môn | Na Uy | 34 |
14 | Peque | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
15 | G. Montiel | Hậu Vệ | Argentina | 32 |
16 | J. Navas | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 39 |
17 | Saul | Tiền Vệ | Argentina | 32 |
18 | L. Agoume | Tiền Vệ | 23 | |
19 | V. Barco | Tiền Vệ | Argentina | 20 |
20 | D. Sow | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
21 | C. Ejuke | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
22 | L. Bade | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
23 | Marcao | Hậu Vệ | Brazil | 28 |
24 | T. Nianzou | Hậu Vệ | Đức | 22 |
25 | Bryan Gil | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
26 | J. Sanchez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
27 | S. Idumbo | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
28 | Jose Lara | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
29 | Kike Salas | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
30 | A. Collado | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
31 | Alberto Flores | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 21 |
32 | J. Carmona | Tiền Vệ | Uruguay | 29 |
33 | Alfonso Pastor | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 24 |
34 | Pedro Ortiz | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
35 | R. Martínez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
36 | Ivan Romero | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 35 |
42 | L. Agoumé | Tiền Vệ | Pháp | 23 |
43 | Manu Bueno | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
114 | L. Agoume | Tiền Vệ | Pháp | 22 |
117 | Suso | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 31 |
119 | Rafa Mir | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
214 | T. Nianzou | Tiền Đạo | Pháp | 36 |