LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PORTO
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Porto](https://static.bongdawap.com/team-logo/bo-dao-nha/porto.gif)
Porto
-
SVĐ: Do Dragao (Sức chứa: 50399)
Thành lập: 1893
HLV: Sergio Conceicao
Danh hiệu: 30 Primeira Liga, 2 UEFA Champions League, 2 UEFA Europa League, 22 Taca de Portugal, 1 Taca da Liga, 23 Super Cup, 1 UEFA Super Cup
Kết quả trận đấu đội Porto
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2024 | Porto | 1 - 1 | Sporting Lisbon | 0 : 0 | 1-1 | |||
19/05/2024 | Braga | 0 - 1 | Porto | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
13/05/2024 | Porto | 2 - 1 | Boavista | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
05/05/2024 | Chaves | 0 - 3 | Porto | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
29/04/2024 | Porto | 2 - 2 | Sporting Lisbon | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
22/04/2024 | Casa Pia AC | 1 - 2 | Porto | 1 1/2 : 0 | 1-1 | |||
18/04/2024 | Porto | 3 - 1 | Vitoria Guimaraes | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
14/04/2024 | Porto | 2 - 2 | Famalicao | 0 : 1 1/2 | 1-2 | |||
08/04/2024 | Porto | 1 - 2 | Vitoria Guimaraes | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
04/04/2024 | Vitoria Guimaraes | 0 - 1 | Porto | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
31/03/2024 | Estoril | 1 - 0 | Porto | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
17/03/2024 | Porto | 4 - 1 | Vizela | 0 : 2 | 0-1 | |||
13/03/2024 | Arsenal | 1 - 0 | Porto | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
09/03/2024 | Portimonense | 0 - 3 | Porto | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
04/03/2024 | Porto | 5 - 0 | Benfica | 0 : 1/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Porto
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Porto
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Brazil | 46 | |
2 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 36 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
6 | Tiền Vệ | 31 | ||
7 | Tiền Vệ | Colombia | 27 | |
8 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 27 | |
9 | Tiền Vệ | Pháp | 34 | |
10 | Tiền Đạo | Colombia | 31 | |
11 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
12 | Hậu Vệ | Brazil | 36 | |
13 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 35 | |
14 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
15 | Tiền Vệ | Italia | 38 | |
16 | Tiền Vệ | Mexico | 34 | |
17 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
18 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
19 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
20 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 29 | |
22 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 | |
23 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 28 | |
24 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 42 | |
25 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
26 | Hậu Vệ | Brazil | 33 | |
27 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
28 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 31 | |
29 | Tiền Đạo | Brazil | 33 | |
30 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 30 | |
31 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 | |
32 | Thủ Môn | Argentina | 36 | |
33 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 41 | |
36 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
37 | Tiền Đạo | Brazil | 31 | |
39 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
41 | Thủ Môn | 30 | ||
42 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 32 | |
45 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
49 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 29 | |
50 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
56 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
57 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
59 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
61 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 28 | |
68 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
70 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
73 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
85 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
97 | Tiền Đạo | Brazil | 31 | |
99 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
161 | Tiền Vệ | Brazil | 32 |