LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SPORTING LISBON
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Sporting Lisbon](https://static.bongdawap.com/team-logo/bo-dao-nha/sporting-lisbon.gif)
Sporting Lisbon
-
SVĐ: Jose Alvalade (Sức chứa: 50466)
Thành lập: 1906
HLV: Ruben Amorim
Danh hiệu: 19 Primeira Liga, 21 Taca de Portugal, 4 Taca da Liga, 10 Super Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup
Kết quả trận đấu đội Sporting Lisbon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2024 | Porto | 1 - 1 | Sporting Lisbon | 0 : 0 | 1-1 | |||
19/05/2024 | Sporting Lisbon | 3 - 0 | Chaves | 0 : 3 | 2-0 | |||
12/05/2024 | Estoril | 0 - 1 | Sporting Lisbon | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
05/05/2024 | Sporting Lisbon | 3 - 0 | Portimonense | 0 : 3 | 1-0 | |||
29/04/2024 | Porto | 2 - 2 | Sporting Lisbon | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
22/04/2024 | Sporting Lisbon | 3 - 0 | Vitoria Guimaraes | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
17/04/2024 | Famalicao | 0 - 1 | Sporting Lisbon | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
13/04/2024 | Gil Vicente | 0 - 4 | Sporting Lisbon | 1 1/2 : 0 | 0-4 | |||
07/04/2024 | Sporting Lisbon | 2 - 1 | Benfica | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
03/04/2024 | Benfica | 2 - 2 | Sporting Lisbon | 0 : 0 | 0-0 | |||
30/03/2024 | CD Estrela | 1 - 2 | Sporting Lisbon | 1 3/4 : 0 | 1-2 | |||
18/03/2024 | Sporting Lisbon | 6 - 1 | Boavista | 0 : 2 | 1-1 | |||
15/03/2024 | Atalanta | 2 - 1 | Sporting Lisbon | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
11/03/2024 | Arouca | 0 - 3 | Sporting Lisbon | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
07/03/2024 | Sporting Lisbon | 1 - 1 | Atalanta | 0 : 1/2 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Sporting Lisbon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Sporting Lisbon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 37 |
2 | Hậu Vệ | Châu Á | 34 | |
3 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 36 | |
5 | Tiền Vệ | Châu Á | 34 | |
6 | Hậu Vệ | Brazil | 39 | |
7 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
8 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 25 | |
9 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 30 | |
10 | Tiền Đạo | Colombia | 37 | |
11 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 | |
12 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
13 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 38 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 | |
16 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 | |
17 | Tiền Đạo | Pháp | 35 | |
18 | Tiền Đạo | Peru | 33 | |
19 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 37 | |
20 | Tiền Vệ | Costa Rica | 39 | |
21 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 40 | |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 31 | |
23 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 35 | |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
25 | Tiền Vệ | Serbia | 35 | |
26 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 32 | |
27 | Hậu Vệ | Brazil | 40 | |
31 | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 | |
33 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 | |
35 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 | |
42 | Hậu Vệ | Italia | 32 | |
47 | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 | |
51 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 20 | |
72 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 25 | |
73 | ![]() |
Tiền Đạo | Colombia | 37 |
80 | Tiền Vệ | Brazil | 27 | |
90 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 19 | |
91 | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 | |
112 | ![]() |
Hậu Vệ | Ma rốc | 35 |