LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MACCABI TA
Maccabi TA
Kết quả trận đấu đội Maccabi TA
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 | Ironi Tiberias | 2 - 2 | Maccabi TA | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
04/01/2025 | Maccabi TA | 5 - 1 | Ashdod | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
02/01/2025 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi TA | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
29/12/2025 | Maccabi TA | 3 - 0 | Hapoel Jerusalem | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
26/12/2024 | Maccabi Haifa | 1 - 3 | Maccabi TA | 0 : 0 | 1-0 | |||
21/12/2024 | Maccabi TA | 3 - 2 | Maccabi P.Tikva | 0 : 1 3/4 | 1-2 | |||
17/12/2024 | Hapoel Jerusalem | 2 - 3 | Maccabi TA | 1 : 0 | 0-1 | |||
13/12/2024 | Maccabi TA | 2 - 1 | Rigas Futbola Skola | 0 : 1 | 1-0 | |||
09/12/2024 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Maccabi TA | 1 : 0 | 0-1 | |||
06/12/2024 | Maccabi TA | 2 - 2 | Hapoel Hadera | 0 : 2 | 2-1 | |||
03/12/2024 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 2 | Maccabi TA | 1 : 0 | 1-0 | |||
29/11/2024 | Besiktas | 1 - 3 | Maccabi TA | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
11/11/2024 | Bnei Sakhnin | 0 - 4 | Maccabi TA | 1 : 0 | 0-2 | |||
08/11/2024 | Ajax | 5 - 0 | Maccabi TA | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
02/11/2024 | Maccabi TA | 0 - 1 | HIK Shmona | 0 : 1 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Maccabi TA
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 | 00:45 | Bodo Glimt | vs | Maccabi TA | ||
31/01/2025 | 02:00 | Maccabi TA | vs | Porto |
Danh sách cầu thủ đội Maccabi TA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Daniel Peretz | Thủ Môn | Israel | 35 |
2 | A. Cohen | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
3 | R. Revivo | Hậu Vệ | Israel | 36 |
4 | S. Lemkin | Hậu Vệ | Israel | 27 |
5 | I. Nachmias | Hậu Vệ | Israel | 27 |
6 | T. Asante | Tiền Vệ | Israel | 33 |
7 | E. Zahavi | Tiền Vệ | Israel | 33 |
9 | D. Turgeman | Tiền Đạo | Israel | 40 |
10 | I. Shechter | Tiền Vệ | Israel | 36 |
11 | S. Jehezkel | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 |
13 | R. Shlomo | Hậu Vệ | Israel | 26 |
14 | J. van Overeem | Tiền Vệ | Hà Lan | 27 |
15 | Y. Malede | Tiền Vệ | 36 | |
16 | G. Kanichowsky | Tiền Vệ | Israel | 27 |
17 | Weslley Patati | Tiền Vệ | Israel | 36 |
18 | N. Stojic | Hậu Vệ | Israel | 35 |
19 | E. Madmon | Tiền Đạo | Israel | 30 |
20 | H. Addo | Tiền Vệ | Israel | 33 |
21 | S. Yeini | Hậu Vệ | Israel | 33 |
22 | A. Rikan | Tiền Vệ | Israel | 34 |
23 | S. Sluga | Tiền Vệ | Serbia | 38 |
24 | Y. Cohen | Tiền Đạo | Israel | 35 |
25 | A. Glazer | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 33 |
27 | O. Davidzada | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
28 | I. Sissokho | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 27 |
29 | E. Almog | Tiền Vệ | Israel | 36 |
30 | M. Kandil | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 41 |
31 | Piven-Bachtiar | Tiền Vệ | Châu Âu | 33 |
33 | H. Layous | Tiền Đạo | Israel | 25 |
42 | D. Peretz | Tiền Vệ | Israel | 36 |
44 | Luis Hernandez | Tiền Vệ | Israel | 30 |
47 | E. Karzev | Tiền Đạo | Israel | 36 |
77 | O. Davida | Tiền Đạo | Israel | 27 |
90 | R. Mishpati | Thủ Môn | Israel | 33 |