LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HAP. BEER SHEVA
Hap. Beer Sheva
Kết quả trận đấu đội Hap. Beer Sheva
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 | Maccabi TA | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
27/08/2024 | HIK Shmona | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
16/08/2024 | Hap. Beer Sheva | 2 - 4 | Mlada Boleslav | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
08/08/2024 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Hap. Beer Sheva | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/08/2024 | Cherno More | 1 - 2 | Hap. Beer Sheva | 0 : 0 | 1-1 | |||
26/07/2024 | Hap. Beer Sheva | 0 - 0 | Cherno More | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/05/2024 | Bnei Sakhnin | 4 - 1 | Hap. Beer Sheva | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
22/05/2024 | Hap. Beer Sheva | 1 - 4 | Maccabi Haifa | 1/4 : 0 | 1-3 | |||
19/05/2024 | Maccabi TA | 3 - 0 | Hap. Beer Sheva | 0 : 1 | 2-0 | |||
09/05/2024 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Maccabi Bnei Raina | 0 : 1 | 2-1 | |||
04/05/2024 | Hapoel Haifa | 2 - 0 | Hap. Beer Sheva | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
30/04/2024 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Bnei Sakhnin | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
25/04/2024 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi Netanya | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
21/04/2024 | Maccabi Haifa | 4 - 1 | Hap. Beer Sheva | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
16/04/2024 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA | 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hap. Beer Sheva
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 | 23:00 | Hap. Beer Sheva | vs | Hapoel Hadera | ||
28/09/2024 | 23:00 | Hapoel Haifa | vs | Hap. Beer Sheva | ||
05/10/2024 | 23:00 | Hap. Beer Sheva | vs | Hapoel Jerusalem | ||
19/10/2024 | 23:00 | Maccabi P.Tikva | vs | Hap. Beer Sheva |
Danh sách cầu thủ đội Hap. Beer Sheva
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Goresh | Thủ Môn | Thế Giới | 33 |
2 | B. Bitton | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
3 | B. Turgeman | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
4 | Miguel Vitor | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
5 | S. Tzedek | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
7 | M. Radi | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
8 | M. Ghadir | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
9 | A. Nwakaeme | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
11 | M. Buzaglo | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
12 | O. Hoban | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
14 | B. Sahar | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
17 | M. Ohayon | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
20 | L. Taha | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
21 | Y. Shabtai | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
22 | Lucio Maranhao | Tiền Đạo | Thế Giới | 29 |
30 | J. Ogu | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
55 | O. Glazer | Thủ Môn | Thế Giới | 29 |
69 | M. Korhut | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |