LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG RANGERS
Rangers
Kết quả trận đấu đội Rangers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 | Dundee | 1 - 1 | Rangers | 1 3/4 : 0 | 1-1 | |||
05/01/2025 | Hibernian | 3 - 3 | Rangers | 1 : 0 | 1-2 | |||
02/01/2025 | Rangers | 3 - 0 | Celtic | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
29/12/2025 | Motherwell | 2 - 2 | Rangers | 1 1/2 : 0 | 2-0 | |||
27/12/2024 | St. Mirren | 2 - 1 | Rangers | 1 1/2 : 0 | 1-0 | |||
21/12/2024 | Rangers | 1 - 0 | Dundee | 0 : 2 3/4 | 0-0 | |||
15/12/2024 | Celtic | 3 - 3 | Rangers | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
13/12/2024 | Rangers | 1 - 1 | Tottenham | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
08/12/2024 | Ross County | 0 - 3 | Rangers | 2 : 0 | 0-2 | |||
05/12/2024 | Rangers | 6 - 0 | Kilmarnock | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
01/12/2024 | St. Johnstone | 0 - 1 | Rangers | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
29/11/2024 | Nice | 1 - 4 | Rangers | 0 : 1/2 | 0-3 | |||
23/11/2024 | Rangers | 1 - 1 | Dundee Utd | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
11/11/2024 | Rangers | 1 - 0 | Hearts | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
08/11/2024 | Olympiakos | 1 - 1 | Rangers | 0 : 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Rangers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 | 22:00 | Rangers | vs | St. Johnstone | ||
16/01/2025 | 03:00 | Rangers | vs | Aberdeen | ||
24/01/2025 | 03:00 | Man Utd | vs | Rangers | ||
31/01/2025 | 02:00 | Rangers | vs | Union Saint-Gilloise | ||
12/04/2025 | 03:00 | Aberdeen | vs | Rangers |
Danh sách cầu thủ đội Rangers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Butland | Thủ Môn | Anh | 32 |
2 | J. Tavernier | Hậu Vệ | Anh | 28 |
3 | R. Yılmaz | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
4 | R. Propper | Hậu Vệ | Anh | 35 |
5 | J. Souttar | Hậu Vệ | Scotland | 35 |
6 | C. Goldson | Hậu Vệ | Anh | 35 |
7 | Fabio Silva | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
8 | C. Barron | Tiền Vệ | Scotland | 35 |
9 | C. Dessers | Tiền Đạo | Croatia | 27 |
10 | M. Diomande | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 40 |
11 | T. Lawrence | Tiền Vệ | Scotland | 27 |
13 | T. Cantwell | Tiền Đạo | Mỹ | 23 |
14 | N. Bajrami | Tiền Vệ | Anh | 28 |
15 | J. Cifuentes | Hậu Vệ | Anh | 35 |
17 | R. Matondo | Tiền Vệ | 37 | |
18 | V. Cerny | Tiền Vệ | Croatia | 27 |
19 | A. Sima | Tiền Vệ | Mỹ | 25 |
20 | K. Dowell | Tiền Vệ | Anh | 35 |
21 | D. Sterling | Tiền Vệ | Phần Lan | 28 |
22 | Jefte | Hậu Vệ | Brazil | 22 |
23 | S. Wright | Tiền Vệ | Canada | 28 |
24 | N. Kasanwirjo | Tiền Vệ | Hà Lan | 23 |
25 | K. Roofe | Tiền Đạo | Scotland | 35 |
26 | B. Davies | Hậu Vệ | Thụy Điển | 28 |
27 | L. Balogun | Hậu Vệ | 37 | |
28 | R. McCrorie | Tiền Đạo | Anh | 28 |
29 | H. Igamane | Tiền Đạo | Ma rốc | 23 |
30 | F. Sakala | Tiền Đạo | Anh | 28 |
31 | L. Kelly | Hậu Vệ | Croatia | 35 |
38 | L. King | Tiền Vệ | Scotland | 28 |
42 | M. Diomande | Tiền Vệ | 24 | |
43 | N. Raskin | Tiền Vệ | Bỉ | 21 |
47 | R. Fraser | Tiền Vệ | Scotland | 22 |
48 | C. McKinnon | Tiền Vệ | Scotland | 22 |
49 | B. Rice | Hậu Vệ | Scotland | 19 |
50 | Z. Lovelace | Tiền Đạo | Colombia | 32 |