LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG OLYMPIAKOS
Olympiakos
Kết quả trận đấu đội Olympiakos
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 | Olympiakos | 2 - 1 | Aris Salonica | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
06/01/2025 | Panetolikos | 0 - 2 | Olympiakos | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
22/12/2024 | Olympiakos | 1 - 0 | Lamia FC | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
17/12/2024 | Kallithea | 1 - 1 | Olympiakos | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
13/12/2024 | Olympiakos | 0 - 0 | Twente | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Olympiakos | 3 - 0 | Volos NFC | 0 : 2 | 2-0 | |||
04/12/2024 | Olympiakos | 1 - 1 | Kallithea | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
01/12/2024 | OFI Creta | 0 - 2 | Olympiakos | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
29/11/2024 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Olympiakos | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
25/11/2024 | Olympiakos | 4 - 1 | AEK Athens | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
11/11/2024 | PAOK | 2 - 3 | Olympiakos | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
08/11/2024 | Olympiakos | 1 - 1 | Rangers | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Olympiakos | 2 - 1 | Panserraikos | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
31/10/2024 | Kallithea | 0 - 1 | Olympiakos | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
27/10/2024 | Asteras Tripolis | 1 - 0 | Olympiakos | 3/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Olympiakos
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 | 00:45 | Porto | vs | Olympiakos | ||
31/01/2025 | 02:00 | Olympiakos | vs | Karabakh Agdam | ||
05/03/2025 | 23:00 | AEK Athens | vs | Olympiakos |
Danh sách cầu thủ đội Olympiakos
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Paschalakis | Thủ Môn | Bắc Ireland | 48 |
2 | E. Soudani | Tiền Vệ | Hy Lạp | 39 |
3 | F. Ortega | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 38 |
4 | G. Biancone | Hậu Vệ | 41 | |
5 | L. Pirola | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 |
6 | Chiquinho | Tiền Vệ | Hy Lạp | 37 |
7 | K. Fortounis | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 49 |
8 | M. Stamenic | Tiền Đạo | Pháp | 37 |
9 | A. El Kaabi | Tiền Đạo | Hy Lạp | 36 |
10 | Gelson Martins | Hậu Vệ | Hy Lạp | 22 |
11 | K. Velde | Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 33 |
15 | Alexandropoulos | Tiền Vệ | Hy Lạp | 29 |
16 | David Carmo | Hậu Vệ | Argentina | 31 |
17 | R. Yaremchuk | Tiền Đạo | Hy Lạp | 32 |
18 | Willian | Tiền Vệ | Hy Lạp | 32 |
19 | G. Masouras | Tiền Đạo | Armenia | 37 |
20 | Costinha | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 |
21 | Pep Biel | Tiền Vệ | Serbia | 28 |
22 | S. Jovetic | Tiền Vệ | Hy Lạp | 30 |
23 | Rodinei | Tiền Vệ | Hy Lạp | 37 |
25 | J. Porozo | Tiền Vệ | Hy Lạp | 33 |
27 | S. Oliveira | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 39 |
32 | S. Hezze | Tiền Đạo | Hy Lạp | 28 |
33 | Hwang In-Beom | Tiền Vệ | Pháp | 46 |
44 | K. Manolas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 27 |
45 | P. Retsos | Hậu Vệ | Brazil | 39 |
65 | Apostolopoulos | Hậu Vệ | 30 | |
74 | A. Ntoi | Tiền Đạo | Hy Lạp | 32 |
84 | C. Kostoulas | Tiền Đạo | Hy Lạp | 18 |
88 | K. Tzolakis | Tiền Đạo | Hy Lạp | 30 |
96 | C. Mouzakitis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 19 |
98 | O. Solbakken | Tiền Vệ | Italia | 32 |
99 | Anagnostopoulos | Thủ Môn | Hy Lạp | 22 |