LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MIDDLESBROUGH
Middlesbrough
-
SVĐ: Riverside (Sức chứa: 47726)
Thành lập: 1876
HLV: M. Carrick
Danh hiệu: 4 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup
Kết quả trận đấu đội Middlesbrough
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 | Middlesbrough | 0 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
04/01/2025 | Middlesbrough | 1 - 1 | Cardiff City | 0 : 1 | 1-1 | |||
02/01/2025 | Hull City | 0 - 1 | Middlesbrough | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
30/12/2025 | Middlesbrough | 0 - 0 | Burnley | 0 : 0 | 0-0 | |||
26/12/2024 | Middlesbrough | 3 - 3 | Sheffield Wed. | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
21/12/2024 | Plymouth Argyle | 3 - 3 | Middlesbrough | 1 : 0 | 1-0 | |||
14/12/2024 | Middlesbrough | 1 - 0 | Millwall | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
11/12/2024 | Leeds Utd | 3 - 1 | Middlesbrough | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Burnley | 1 - 1 | Middlesbrough | 0 : 0 | 1-1 | |||
30/11/2024 | Middlesbrough | 3 - 1 | Hull City | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
28/11/2024 | Middlesbrough | 0 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
23/11/2024 | Oxford Utd | 2 - 6 | Middlesbrough | 1 : 0 | 1-3 | |||
09/11/2024 | Middlesbrough | 5 - 1 | Luton Town | 0 : 1 | 2-0 | |||
06/11/2024 | QPR | 1 - 4 | Middlesbrough | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
02/11/2024 | Middlesbrough | 0 - 3 | Coventry | 0 : 3/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Middlesbrough
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 | 22:00 | Portsmouth | vs | Middlesbrough | ||
21/01/2025 | 21:00 | Middlesbrough | vs | West Brom | ||
25/01/2025 | 21:00 | Preston North End | vs | Middlesbrough | ||
01/02/2025 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Sunderland | ||
08/02/2025 | 21:00 | Stoke City | vs | Middlesbrough | ||
13/02/2025 | 01:45 | Sheffield Utd | vs | Middlesbrough | ||
15/02/2025 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Watford | ||
22/02/2025 | 21:00 | Bristol City | vs | Middlesbrough | ||
01/03/2025 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Derby County | ||
08/03/2025 | 21:00 | Swansea City | vs | Middlesbrough | ||
12/03/2025 | 01:45 | Middlesbrough | vs | QPR | ||
15/03/2025 | 21:00 | Luton Town | vs | Middlesbrough | ||
29/03/2025 | 21:00 | Middlesbrough | vs | Oxford Utd | ||
05/04/2025 | 21:00 | Blackburn Rovers | vs | Middlesbrough | ||
09/04/2025 | 01:45 | Middlesbrough | vs | Leeds Utd |
Danh sách cầu thủ đội Middlesbrough
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | S. Dieng | Thủ Môn | 35 | |
2 | T. Smith | Hậu Vệ | Anh | 31 |
3 | R. van den Berg | Hậu Vệ | Anh | 38 |
4 | D. Barlaser | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
5 | M. Clarke | Hậu Vệ | Anh | 33 |
6 | D. Fry | Tiền Vệ | Anh | 32 |
7 | H. Hackney | Tiền Vệ | Anh | 39 |
8 | R. McGree | Tiền Vệ | Anh | 36 |
9 | E. Latte Lath | Tiền Đạo | Brazil | 29 |
10 | D. Burgzorg | Tiền Đạo | Hà Lan | 36 |
11 | I. Jones | Tiền Đạo | Argentina | 37 |
12 | L. Ayling | Tiền Vệ | Anh | 34 |
13 | M. Hoppe | Tiền Vệ | Anh | 35 |
14 | A. Gilbert | Tiền Đạo | Anh | 32 |
15 | A. Dijksteel | Hậu Vệ | Anh | 37 |
16 | J. Howson | Hậu Vệ | 41 | |
17 | M. Hamilton | Tiền Vệ | Anh | 37 |
18 | A. Morris | Tiền Vệ | Mỹ | 28 |
19 | J. Coburn | Tiền Vệ | Anh | 40 |
20 | F. Azaz | Tiền Đạo | Ireland | 32 |
21 | M. Forss | Tiền Vệ | Bỉ | 36 |
22 | T. Conway | Hậu Vệ | Scotland | 32 |
23 | T. Glover | Tiền Vệ | Anh | 35 |
24 | A. Bangura | Tiền Đạo | 36 | |
25 | G. Edmundson | Hậu Vệ | Anh | 28 |
26 | D. Lenihan | Hậu Vệ | Anh | 35 |
27 | L. Engel | Tiền Vệ | Anh | 38 |
28 | L. O'Brien | Tiền Vệ | Anh | 29 |
29 | S. Greenwood | Tiền Đạo | Anh | 27 |
30 | Neto Borges | Tiền Đạo | Brazil | 29 |
31 | S. Brynn | Tiền Đạo | Anh | 32 |
32 | J. Jones | Hậu Vệ | Anh | 35 |
33 | L. Thomas | Hậu Vệ | Anh | 34 |
35 | T. O'Neill | Hậu Vệ | Anh | 45 |
36 | S. Walker | Hậu Vệ | Anh | 32 |
37 | B. Liddle | Hậu Vệ | Anh | 30 |
39 | Wood | Tiền Vệ | Nam Mỹ | 35 |
40 | Tomas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 47 |
41 | R.Smallwood | Tiền Vệ | Anh | 35 |
42 | A. Pears | Thủ Môn | Anh | 25 |
44 | H. Hackney | Hậu Vệ | Australia | 37 |
45 | T. O'Neill | Thủ Môn | Anh | 32 |
49 | L. McCabe | Tiền Vệ | Anh | 19 |
50 | B. Doak | Tiền Vệ | Scotland | 20 |
52 | A. Bridge | Tiền Vệ | Anh | 20 |
57 | B. Bilongo | Hậu Vệ | Australia | 28 |
110 | O. Hernandez | Tiền Vệ | 32 | |
130 | T. Mejias | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 36 |