LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG COVENTRY
Coventry
-
SVĐ: The Coventry Building Society Arena (Sức chứa: 32609)
Thành lập: 1905
HLV: M. Robins
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 FA Cup, 1 EFL Trophy
Kết quả trận đấu đội Coventry
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 | Norwich | 2 - 1 | Coventry | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
01/01/2025 | Cardiff City | 1 - 1 | Coventry | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
29/12/2025 | Coventry | 0 - 0 | Millwall | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/12/2024 | Coventry | 4 - 0 | Plymouth Argyle | 0 : 1 1/2 | 4-0 | |||
21/12/2024 | Portsmouth | 4 - 1 | Coventry | 3/4 : 0 | 2-1 | |||
14/12/2024 | Coventry | 2 - 1 | Hull City | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
12/12/2024 | West Brom | 2 - 0 | Coventry | 0 : 0 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Millwall | 0 - 1 | Coventry | 0 : 0 | 0-0 | |||
30/11/2024 | Coventry | 2 - 2 | Cardiff City | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
27/11/2024 | Burnley | 2 - 0 | Coventry | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
23/11/2024 | Coventry | 2 - 2 | Sheffield Utd | 0 : 0 | 1-2 | |||
09/11/2024 | Sunderland | 2 - 2 | Coventry | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
07/11/2024 | Coventry | 1 - 2 | Derby County | 0 : 1 | 0-1 | |||
02/11/2024 | Middlesbrough | 0 - 3 | Coventry | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
26/10/2024 | Coventry | 3 - 2 | Luton Town | 0 : 1/4 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Coventry
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 | 22:00 | Coventry | vs | Bristol City | ||
22/01/2025 | 01:45 | Blackburn Rovers | vs | Coventry | ||
25/01/2025 | 21:00 | Coventry | vs | Watford | ||
01/02/2025 | 21:00 | Swansea City | vs | Coventry | ||
08/02/2025 | 21:00 | Coventry | vs | Leeds Utd | ||
12/02/2025 | 01:45 | Coventry | vs | QPR | ||
15/02/2025 | 21:00 | Sheffield Wed. | vs | Coventry | ||
22/02/2025 | 21:00 | Coventry | vs | Preston North End | ||
01/03/2025 | 21:00 | Oxford Utd | vs | Coventry | ||
08/03/2025 | 21:00 | Coventry | vs | Stoke City | ||
12/03/2025 | 01:45 | Derby County | vs | Coventry | ||
15/03/2025 | 21:00 | Coventry | vs | Sunderland | ||
29/03/2025 | 21:00 | Sheffield Utd | vs | Coventry | ||
05/04/2025 | 21:00 | Coventry | vs | Burnley | ||
10/04/2025 | 01:45 | Coventry | vs | Portsmouth |
Danh sách cầu thủ đội Coventry
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | O. Dovin | Thủ Môn | Thụy Điển | 31 |
2 | L. Binks | Hậu Vệ | Anh | 27 |
3 | J. Dasilva | Hậu Vệ | Anh | 28 |
4 | B. Thomas | Hậu Vệ | Scotland | 30 |
5 | J. Rudoni | Hậu Vệ | Anh | 31 |
6 | Liam Kelly | Tiền Vệ | Ireland | 28 |
7 | T. Sakamoto | Tiền Đạo | Nhật Bản | 28 |
8 | J. Allen | Tiền Vệ | Anh | 28 |
9 | E. Simms | Tiền Đạo | Anh | 28 |
10 | E. Mason-Clark | Tiền Vệ | Anh | 28 |
11 | H. Wright | Tiền Vệ | Anh | 28 |
13 | B. Wilson | Thủ Môn | Anh | 39 |
14 | B. Sheaf | Tiền Vệ | Anh | 28 |
15 | L. Kitching | Hậu Vệ | Scotland | 28 |
16 | L. McNally | Hậu Vệ | Anh | 31 |
18 | I. Maatsen | Hậu Vệ | Hà Lan | 23 |
19 | T. Walker | Tiền Đạo | Anh | 25 |
20 | T. Kane | Hậu Vệ | Anh | 32 |
21 | J. Bidwell | Hậu Vệ | Anh | 28 |
22 | Latibeaudiere | Hậu Vệ | 26 | |
23 | Thomas-Asante | Tiền Vệ | Anh | 31 |
24 | M. Godden | Tiền Đạo | Anh | 27 |
26 | Y. Ayari | Tiền Vệ | Châu Âu | 33 |
27 | M. van Ewijk | Hậu Vệ | Anh | 27 |
28 | J. Eccles | Tiền Vệ | Anh | 28 |
29 | V. Torp | Hậu Vệ | Đan Mạch | 28 |
30 | F. Tavares | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 26 |
32 | J. Burroughs | Tiền Vệ | Scotland | 28 |
36 | Ryan Howley | Tiền Vệ | Wales | 22 |
37 | N. Bassette | Tiền Đạo | Anh | 28 |
38 | G. Hamer | Tiền Vệ | Hà Lan | 31 |
40 | B. Collins | Thủ Môn | Anh | 28 |
45 | K. Palmer | Tiền Vệ | 29 | |
46 | B. Stretton | Tiền Đạo | Anh | 28 |
54 | K. Andrews | Hậu Vệ | Anh | 28 |