LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SHEFFIELD UTD
Sheffield Utd
-
SVĐ: Bramall Lane (Sức chứa: 32702)
Thành lập: 1889
HLV: P. Heckingbottom
Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(1), League One(1), FA Cup(4)
Kết quả trận đấu đội Sheffield Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 | Sheffield Utd | 0 - 1 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
04/01/2025 | Watford | 1 - 2 | Sheffield Utd | 0 : 0 | 1-1 | |||
02/01/2025 | Sunderland | 2 - 1 | Sheffield Utd | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
29/12/2025 | Sheffield Utd | 1 - 1 | West Brom | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
26/12/2024 | Sheffield Utd | 0 - 2 | Burnley | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
21/12/2024 | Cardiff City | 0 - 2 | Sheffield Utd | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Sheffield Utd | 2 - 0 | Plymouth Argyle | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
12/12/2024 | Millwall | 0 - 1 | Sheffield Utd | 0 : 0 | 0-1 | |||
08/12/2024 | West Brom | 2 - 2 | Sheffield Utd | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
30/11/2024 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Sunderland | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
27/11/2024 | Sheffield Utd | 3 - 0 | Oxford Utd | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
23/11/2024 | Coventry | 2 - 2 | Sheffield Utd | 0 : 0 | 1-2 | |||
10/11/2024 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Sheffield Wed. | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
06/11/2024 | Bristol City | 1 - 2 | Sheffield Utd | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Sheffield Utd | 0 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Sheffield Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 | 22:00 | Sheffield Utd | vs | Norwich | ||
22/01/2025 | 01:45 | Swansea City | vs | Sheffield Utd | ||
25/01/2025 | 21:00 | Sheffield Utd | vs | Hull City | ||
01/02/2025 | 21:00 | Derby County | vs | Sheffield Utd | ||
08/02/2025 | 21:00 | Sheffield Utd | vs | Portsmouth | ||
13/02/2025 | 01:45 | Sheffield Utd | vs | Middlesbrough | ||
15/02/2025 | 21:00 | Luton Town | vs | Sheffield Utd | ||
22/02/2025 | 21:00 | Sheffield Utd | vs | Leeds Utd | ||
01/03/2025 | 21:00 | QPR | vs | Sheffield Utd | ||
08/03/2025 | 21:00 | Sheffield Utd | vs | Preston North End | ||
13/03/2025 | 01:45 | Sheffield Utd | vs | Bristol City | ||
15/03/2025 | 21:00 | Sheffield Wed. | vs | Sheffield Utd | ||
29/03/2025 | 21:00 | Sheffield Utd | vs | Coventry | ||
05/04/2025 | 21:00 | Oxford Utd | vs | Sheffield Utd | ||
09/04/2025 | 01:45 | Sheffield Utd | vs | Millwall |
Danh sách cầu thủ đội Sheffield Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Cooper | Thủ Môn | Anh | 26 |
2 | A. Gilchrist | Hậu Vệ | Anh | 32 |
3 | S. McCallum | Hậu Vệ | Anh | 35 |
4 | O. Arblaster | Tiền Vệ | Scotland | 34 |
5 | A. Trusty | Hậu Vệ | Anh | 31 |
6 | H. Souttar | Hậu Vệ | Anh | 37 |
7 | R. Brewster | Tiền Đạo | Anh | 25 |
8 | G. Hamer | Tiền Vệ | Hà Lan | 28 |
9 | K. Moore | Tiền Đạo | Scotland | 29 |
10 | C. OHare | Tiền Đạo | Anh | 39 |
11 | J. Rak-Sakyi | Tiền Vệ | Anh | 24 |
13 | I. Grbic | Hậu Vệ | Croatia | 41 |
14 | H. Burrows | Tiền Vệ | Scotland | 28 |
15 | Ahmedhodzic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 26 |
16 | O. Norwood | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 34 |
17 | A. Davies | Thủ Môn | Anh | 23 |
18 | Foderingham | Thủ Môn | Anh | 34 |
19 | J. Robinson | Hậu Vệ | Anh | 32 |
20 | J. Bogle | Hậu Vệ | Anh | 24 |
21 | Vinicius Souza | Tiền Vệ | Hà Lan | 29 |
22 | T. Davies | Tiền Vệ | Anh | 24 |
23 | T. Campbell | Tiền Vệ | Anh | 31 |
24 | O. Arblaster | Tiền Vệ | Anh | 26 |
25 | A. Ben Slimane | Tiền Vệ | Tunisia | 35 |
26 | J. Baptiste | Hậu Vệ | Anh | 36 |
27 | Y. Larouci | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 |
28 | J. McAtee | Tiền Vệ | Ireland | 34 |
29 | I. Coulibaly | Tiền Vệ | Ireland | 25 |
30 | M. Holgate | Tiền Vệ | Anh | 24 |
32 | W. Osula | Tiền Đạo | Anh | 21 |
33 | Norrington-Davies | Hậu Vệ | Wales | 26 |
34 | L. Marsh | Tiền Đạo | Anh | 23 |
35 | A. Brooks | Tiền Vệ | Anh | 27 |
36 | D. Jebbison | Tiền Đạo | Anh | 22 |
37 | J. Amissah | Thủ Môn | Anh | 25 |
38 | F. Seriki | Tiền Vệ | Anh | 27 |
39 | R. Oné | Tiền Đạo | Scotland | 27 |
40 | J. Buyabu | Hậu Vệ | Anh | 22 |
42 | S. Peck | Hậu Vệ | Lithuania | 20 |
117 | I. Coulibaly | Tiền Vệ | 25 |