LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG QPR
QPR
-
SVĐ: Loftus Road (Sức chứa: 18360)
Thành lập: 1885
HLV: M. Beale
Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup
Kết quả trận đấu đội QPR
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 | Leicester City | 6 - 2 | QPR | 0 : 1 1/4 | 3-2 | |||
07/01/2025 | QPR | 2 - 1 | Luton Town | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
01/01/2025 | QPR | 3 - 1 | Watford | 0 : 0 | 2-0 | |||
29/12/2025 | Norwich | 1 - 1 | QPR | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
26/12/2024 | Swansea City | 3 - 0 | QPR | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
21/12/2024 | QPR | 2 - 1 | Preston North End | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/12/2024 | Bristol City | 1 - 1 | QPR | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
12/12/2024 | QPR | 2 - 0 | Oxford Utd | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
07/12/2024 | QPR | 3 - 0 | Norwich | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
30/11/2024 | Watford | 0 - 0 | QPR | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
28/11/2024 | Cardiff City | 0 - 2 | QPR | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
23/11/2024 | QPR | 1 - 1 | Stoke City | 0 : 0 | 0-1 | |||
09/11/2024 | Leeds Utd | 2 - 0 | QPR | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
06/11/2024 | QPR | 1 - 4 | Middlesbrough | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
02/11/2024 | QPR | 0 - 0 | Sunderland | 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội QPR
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 | 19:30 | Plymouth Argyle | vs | QPR | ||
22/01/2025 | 01:45 | Hull City | vs | QPR | ||
25/01/2025 | 21:00 | QPR | vs | Sheffield Wed. | ||
01/02/2025 | 21:00 | Millwall | vs | QPR | ||
08/02/2025 | 21:00 | QPR | vs | Blackburn Rovers | ||
12/02/2025 | 01:45 | Coventry | vs | QPR | ||
15/02/2025 | 21:00 | QPR | vs | Derby County | ||
22/02/2025 | 21:00 | Portsmouth | vs | QPR | ||
01/03/2025 | 21:00 | QPR | vs | Sheffield Utd | ||
08/03/2025 | 21:00 | West Brom | vs | QPR | ||
12/03/2025 | 01:45 | Middlesbrough | vs | QPR | ||
15/03/2025 | 21:00 | QPR | vs | Leeds Utd | ||
29/03/2025 | 21:00 | Stoke City | vs | QPR | ||
05/04/2025 | 21:00 | QPR | vs | Cardiff City | ||
10/04/2025 | 01:45 | Oxford Utd | vs | QPR |
Danh sách cầu thủ đội QPR
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Nardi | Thủ Môn | Anh | 45 |
2 | O. Kakay | Hậu Vệ | 43 | |
3 | J. Dunne | Hậu Vệ | Anh | 36 |
4 | J. Colback | Hậu Vệ | Anh | 34 |
5 | S. Cook | Hậu Vệ | Anh | 39 |
6 | J. Clarke-Salter | Hậu Vệ | Na Uy | 47 |
7 | K. Dembélé | Tiền Vệ | Anh | 26 |
8 | S. Field | Tiền Vệ | Anh | 43 |
9 | L. Dykes | Tiền Đạo | Anh | 36 |
10 | I. Chair | Hậu Vệ | Anh | 46 |
11 | P. Smyth | Tiền Vệ | Wales | 26 |
12 | M. Frey | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 36 |
13 | J. Walsh | Thủ Môn | Hàn Quốc | 35 |
14 | K. Saito | Tiền Vệ | Nhật Bản | 37 |
15 | M. Fox | Hậu Vệ | Anh | 47 |
16 | L. Morrison | Tiền Vệ | Scotland | 42 |
17 | R. Edwards | Tiền Vệ | Anh | 34 |
18 | Z. Celar | Tiền Vệ | Slovenia | 33 |
19 | E. Dixon-Bonner | Tiền Đạo | Anh | 34 |
20 | H. Ashby | Tiền Vệ | Anh | 43 |
21 | K. Morgan | Thủ Môn | Ireland | 42 |
22 | K. Paal | Hậu Vệ | 28 | |
23 | Hevertton | Tiền Đạo | Brazil | 35 |
24 | N. Madsen | Tiền Đạo | Chi Lê | 36 |
25 | L. Andersen | Tiền Đạo | Anh | 44 |
26 | R. Kolli | Hậu Vệ | Algeria | 32 |
27 | D. Bennie | Tiền Vệ | Anh | 24 |
28 | A. Lloyd | Tiền Vệ | Đức | 33 |
29 | A. Drewe | Tiền Vệ | Anh | 38 |
30 | S. Armstrong | Tiền Vệ | Brazil | 36 |
32 | L. Kelly | Tiền Vệ | Anh | 33 |
33 | D. Barnes | Tiền Đạo | 36 | |
34 | A. Mitchell | Tiền Đạo | Anh | 32 |
35 | Y.Benayoun | Tiền Vệ | Argentina | 39 |
36 | A. Aoraha | Tiền Vệ | Ai Cập | 33 |
37 | A. Adomah | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 31 |
38 | R. Kolli | Hậu Vệ | Scotland | 30 |
39 | D. De Silva | Tiền Vệ | Iceland | 29 |
40 | J. Varane | Tiền Đạo | 38 | |
41 | B.Comley | Tiền Vệ | Anh | 33 |
42 | C.Kpekawa | Tiền Vệ | Thế Giới | 46 |
43 | J. Gibbons | Tiền Vệ | Anh | 32 |
45 | Petrasso | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 46 |
47 | T. Iroegbunam | Tiền Vệ | Anh | 23 |