LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LE HAVRE
Le Havre
-
SVD: Stade Océane (sức chứa: 25178)
Thành lập: 1872
HLV: T. Goudet
Kết quả trận đấu đội Le Havre
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 | Le Havre | 0 - 3 | Stade Reims | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
03/11/2024 | Le Havre | 1 - 0 | Montpellier | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
26/10/2024 | Rennes | 1 - 0 | Le Havre | 0 : 1 | 0-0 | |||
20/10/2024 | Le Havre | 0 - 4 | Lyon | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
06/10/2024 | Stade Brestois | 2 - 0 | Le Havre | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
29/09/2024 | Le Havre | 0 - 3 | Lille | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
22/09/2024 | Monaco | 3 - 1 | Le Havre | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
15/09/2024 | Toulouse | 2 - 0 | Le Havre | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/09/2024 | Le Havre | 3 - 1 | Auxerre | 0 : 0 | 1-1 | |||
25/08/2024 | Saint Etienne | 0 - 2 | Le Havre | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/08/2024 | Le Havre | 1 - 4 | PSG | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
10/08/2024 | Le Havre | 0 - 6 | Bochum | 0 : 0 | 0-2 | |||
09/08/2024 | Le Havre | 1 - 2 | Red Star 93 | 1-0 | ||||
03/08/2024 | NEC Nijmegen | 1 - 1 | Le Havre | 0-1 | ||||
01/08/2024 | AZ Alkmaar | 1 - 1 | Le Havre | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Le Havre
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 | 23:00 | Nantes | vs | Le Havre | ||
02/12/2024 | 02:00 | Le Havre | vs | Angers | ||
09/12/2024 | 02:00 | Nice | vs | Le Havre | ||
16/12/2024 | 02:00 | Le Havre | vs | Strasbourg | ||
06/01/2025 | 02:00 | Marseille | vs | Le Havre | ||
13/01/2025 | 02:00 | Le Havre | vs | Lens | ||
20/01/2025 | 02:00 | Stade Reims | vs | Le Havre | ||
27/01/2025 | 02:00 | Le Havre | vs | Stade Brestois | ||
03/02/2025 | 02:00 | Angers | vs | Le Havre | ||
10/02/2025 | 02:00 | Lille | vs | Le Havre | ||
17/02/2025 | 02:00 | Le Havre | vs | Nice | ||
24/02/2025 | 02:00 | Le Havre | vs | Toulouse | ||
03/03/2025 | 02:00 | Lens | vs | Le Havre | ||
10/03/2025 | 02:00 | Le Havre | vs | Saint Etienne | ||
17/03/2025 | 02:00 | Lyon | vs | Le Havre |
Danh sách cầu thủ đội Le Havre
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Gorgelin | Thủ Môn | Pháp | 27 |
4 | G. Lloris | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
5 | O. Targhalline | Tiền Vệ | Ma rốc | 27 |
6 | E. Youté | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
7 | L. Négo | Hậu Vệ | Hungary | 27 |
8 | Y. Kechta | Tiền Vệ | Ma rốc | 27 |
9 | M. Bayo | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
10 | J. Casimir | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
11 | E. Sabbi | Tiền Đạo | Mỹ | 23 |
13 | S. Ngoura | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
14 | D. Kuzyaev | Tiền Vệ | Nga | 27 |
17 | O. El Hajjam | Hậu Vệ | Ma rốc | 33 |
18 | Y. Zouaoui | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
19 | R. Ndiaye | Tiền Vệ | 27 | |
20 | A. Logbo | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
21 | A. Joujou | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
22 | Y. Salmier | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
23 | J. Casimir | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
25 | A. Confais | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
27 | C. Operi | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
28 | A. Ayew | Tiền Đạo | 34 | |
29 | S. Grandsir | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
30 | A. Desmas | Thủ Môn | Pháp | 25 |
32 | T. Pembélé | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
45 | I. Soumaré | Tiền Đạo | 27 | |
46 | I. Housni | Tiền Đạo | Ma rốc | 25 |
93 | A. Sangante | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
94 | A. Touré | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
99 | E. Sabbi | Tiền Vệ | Mỹ | 25 |