LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NICE
Nice
-
SVD: Allianz Riviera(Sức chứa: 35624)
Thành lập: 1904
HLV: C. Galtier
Kết quả trận đấu đội Nice
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice | 0 : 0 | 1-2 | |||
04/01/2025 | Nice | 3 - 2 | Rennes | 0 : 1/4 | 3-1 | |||
22/12/2024 | Corte | 1 - 1 | Nice | 1-0 | ||||
15/12/2024 | Montpellier | 2 - 2 | Nice | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
13/12/2024 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Nice | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
08/12/2024 | Nice | 2 - 1 | Le Havre | 0 : 1 | 0-0 | |||
01/12/2024 | Lyon | 4 - 1 | Nice | 0 : 3/4 | 3-1 | |||
29/11/2024 | Nice | 1 - 4 | Rangers | 0 : 1/2 | 0-3 | |||
25/11/2024 | Nice | 2 - 1 | Strasbourg | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
10/11/2024 | Nice | 2 - 2 | Lille | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
08/11/2024 | Nice | 2 - 2 | Twente | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
03/11/2024 | Stade Brestois | 0 - 1 | Nice | 0 : 0 | 0-1 | |||
27/10/2024 | Nice | 2 - 1 | Monaco | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
24/10/2024 | Ferencvaros | 1 - 0 | Nice | 0 : 0 | 1-0 | |||
20/10/2024 | Nantes | 1 - 1 | Nice | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Nice
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 | 03:00 | Lille | vs | Nice | ||
24/01/2025 | 03:00 | Elfsborg | vs | Nice | ||
27/01/2025 | 02:45 | Nice | vs | Marseille | ||
31/01/2025 | 02:00 | Nice | vs | Bodo Glimt | ||
03/02/2025 | 02:00 | Toulouse | vs | Nice | ||
10/02/2025 | 02:00 | Nice | vs | Lens | ||
17/02/2025 | 02:00 | Le Havre | vs | Nice | ||
24/02/2025 | 02:00 | Nice | vs | Montpellier | ||
03/03/2025 | 02:00 | Saint Etienne | vs | Nice | ||
10/03/2025 | 02:00 | Nice | vs | Lyon | ||
17/03/2025 | 02:00 | Nice | vs | Auxerre | ||
31/03/2025 | 02:00 | Monaco | vs | Nice | ||
07/04/2025 | 02:00 | Nice | vs | Nantes | ||
14/04/2025 | 02:00 | Strasbourg | vs | Nice | ||
21/04/2025 | 02:00 | Nice | vs | Angers |
Danh sách cầu thủ đội Nice
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Bulka | Thủ Môn | Ba Lan | 26 |
2 | A. Abdi | Hậu Vệ | Pháp | 38 |
3 | Robson Bambu | Tiền Vệ | Brazil | 28 |
4 | Dante | Hậu Vệ | Pháp | 42 |
5 | M. Abdelmonem | Hậu Vệ | Ai Cập | 24 |
6 | H. Boudaoui | Hậu Vệ | Algeria | 26 |
7 | J. Boga | Tiền Đạo | 28 | |
8 | P. Rosario | Tiền Vệ | Hà Lan | 28 |
9 | T. Moffi | Tiền Đạo | 28 | |
10 | S. Diop | Tiền Đạo | Pháp | 25 |
11 | M. Sanson | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
13 | H. Kamara | Hậu Vệ | 31 | |
14 | B. Brahimi | Tiền Đạo | Pháp | 25 |
15 | Y. Moukoko | Tiền Đạo | Đức | 22 |
16 | A. Ramsey | Thủ Môn | Wales | 35 |
18 | R. Ilie | Tiền Vệ | Rumany | 22 |
19 | B. Bouanani | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
20 | T. Louchet | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
21 | A. Beka Beka | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
22 | T. Ndombélé | Tiền Đạo | Pháp | 25 |
23 | J. Lotomba | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
24 | G. Laborde | Tiền Đạo | Pháp | 31 |
25 | M. Ali Cho | Tiền Đạo | Pháp | 21 |
26 | M. Bard | Hậu Vệ | Pháp | 25 |
27 | Aliou Balde | Tiền Đạo | Pháp | 23 |
28 | H. Boudaoui | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
29 | E. Guessand | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
30 | Cardinale | Thủ Môn | Pháp | 31 |
31 | Maxime Dupe | Thủ Môn | Pháp | 22 |
33 | A. Mendy | Hậu Vệ | Pháp | 21 |
34 | E. Sylvestre | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
36 | I. Camara | Tiền Vệ | Pháp | 21 |
39 | E. Pereira | Tiền Vệ | Pháp | 18 |
40 | A. Amraoui | Thủ Môn | Pháp | 32 |
41 | I. Salhi | Hậu Vệ | Pháp | 18 |
42 | Y. Nandjou | Hậu Vệ | Pháp | 20 |
44 | A. Doumbouya | Hậu Vệ | Pháp | 18 |
45 | Victor Orakpo | Tiền Đạo | Pháp | 24 |
48 | L. Monteiro | Hậu Vệ | Pháp | 21 |
55 | Y. Ndayishimiye | Tiền Vệ | 28 | |
64 | M. Bombito | Hậu Vệ | Canada | 26 |
77 | T. Boulhendi | Thủ Môn | 30 | |
92 | J. Clauss | Hậu Vệ | Pháp | 33 |
111 | M. Bulka | Thủ Môn | Ba Lan | 39 |
115 | J. Bryan | Tiền Vệ | Anh | 32 |