LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MONTPELLIER

  • SVD: Stade de la Mosson (Sức chứa: 32939)

    Thành lập: 1974

    HLV: O. Dall’Oglio

Kết quả trận đấu đội Montpellier

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

PHA

05/01/2025 Lyon 1 - 0 Montpellier 0 : 1 1/2 0-0

PHC

22/12/2024 Le Puy Foot 4 - 0 Montpellier 1 : 0 1-0

PHA

15/12/2024 Montpellier 2 - 2 Nice 1/4 : 0 1-2

PHA

08/12/2024 Lens 2 - 0 Montpellier 0 : 1 1/4 1-0

PHA

01/12/2024 Montpellier 2 - 2 Lille 1/2 : 0 1-1

PHA

24/11/2024 Saint Etienne 1 - 0 Montpellier 0 : 1/4 0-0

PHA

10/11/2024 Montpellier 3 - 1 Stade Brestois 0 : 0 2-0

PHA

03/11/2024 Le Havre 1 - 0 Montpellier 0 : 1/4 0-0

PHA

27/10/2024 Montpellier 0 - 3 Toulouse 1/4 : 0 0-3

PHA

21/10/2024 Montpellier 0 - 5 Marseille 3/4 : 0 0-3

PHA

06/10/2024 Stade Reims 4 - 2 Montpellier 0 : 3/4 2-1

PHA

29/09/2024 Monaco 2 - 1 Montpellier 0 : 1 3/4 1-1

PHA

22/09/2024 Montpellier 3 - 2 Auxerre 0 : 1/4 0-1

PHA

15/09/2024 Rennes 3 - 0 Montpellier 0 : 1 1/4 2-0

PHA

01/09/2024 Montpellier 1 - 3 Nantes 0 : 1/4 1-2

Lịch thi đấu đội Montpellier

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

PHA

12/01/2025 23:15 Montpellier vs Angers

PHA

18/01/2025 01:00 Montpellier vs Monaco

PHA

26/01/2025 23:15 Toulouse vs Montpellier

PHA

03/02/2025 02:00 Montpellier vs Lens

PHA

10/02/2025 02:00 Strasbourg vs Montpellier

PHA

17/02/2025 02:00 Montpellier vs Lyon

PHA

24/02/2025 02:00 Nice vs Montpellier

PHA

03/03/2025 02:00 Montpellier vs Rennes

PHA

10/03/2025 02:00 Lille vs Montpellier

PHA

17/03/2025 02:00 Montpellier vs Saint Etienne

PHA

31/03/2025 02:00 Auxerre vs Montpellier

PHA

07/04/2025 02:00 Montpellier vs Le Havre

PHA

14/04/2025 02:00 Angers vs Montpellier

PHA

21/04/2025 02:00 Marseille vs Montpellier

PHA

28/04/2025 02:00 Montpellier vs Stade Reims

Danh sách cầu thủ đội Montpellier

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 B. Dizdarević Thủ Môn Thụy Sỹ 31
2 A. Souquet Hậu Vệ Pháp 33
3 I. Sylla Hậu Vệ Pháp 31
4 B. Kouyate Hậu Vệ 28
5 M. Sagnan Hậu Vệ Pháp 35
6 C. Jullien Tiền Vệ Pháp 32
7 A. Nordin Tiền Đạo Pháp 27
8 A. Adams Tiền Đạo 28
9 M. Al Tamari Tiền Đạo Jordan 35
10 W. Khazri Tiền Đạo Tunisia 28
11 T. Savanier Tiền Đạo Colombia 34
12 J. Ferri Tiền Vệ Pháp 33
13 J. Chotard Tiền Vệ Thụy Sỹ 24
14 O. Maamma Tiền Đạo Pháp 23
15 G. Bares Hậu Vệ Thụy Sỹ 24
16 D. Bertaud Thủ Môn Pháp 27
17 T. Sainte-Luce Hậu Vệ Pháp 27
18 L. Leroy Tiền Vệ Pháp 25
19 R. Nzingoula Tiền Đạo 23
20 B. Touré Tiền Vệ 24
21 L. Mincarelli Hậu Vệ Pháp 24
22 K. Fayad Tiền Đạo Pháp 21
23 Y. Karamoh Tiền Đạo Italia 23
26 T. Tamas Hậu Vệ Pháp 24
27 B. Omeragic Hậu Vệ Pháp 27
28 B. Makouana Tiền Đạo 23
29 E. Tchato Hậu Vệ 23
30 M. Carvalho Thủ Môn Pháp 26
31 N. Cozza Hậu Vệ Pháp 26
38 A. Gueguin Hậu Vệ Pháp 24
39 Y. Issoufou Tiền Vệ Ma rốc 20
40 B. Lecomte Thủ Môn Pháp 34
44 T. Chennahi Hậu Vệ Pháp 22
45 S. Dzodic Hậu Vệ Pháp 21
47 Y. Mouanga Hậu Vệ Pháp 24
52 N. Maksimović Hậu Vệ Serbia 33
70 T. Coulibaly Tiền Đạo Pháp 24
75 M. Sakho Tiền Vệ Pháp 35
77 F. Sacko Hậu Vệ 30
90 B. Kamara Thủ Môn 29
99 W. Khazri Tiền Đạo Tunisia 34
113 B. Lecomte Thủ Môn Pháp 34

Thông tin đội bóng Montpellier

Đội bóng Montpellier cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Montpellier chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6