LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LILLE
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Lille](https://static.bongdawap.com/team-logo/phap/lille.gif)
Lille
-
SVD: Stade Pierre-Mauroy (Sức chứa: 50186)
Thành lập: 1944
HLV: J. Gourvennec
Danh hiệu: Ligue 1 (4), Ligue 2 (5), Coupe de France (6), Trophée des Champions (1), Algarve Football Cup (1)
Kết quả trận đấu đội Lille
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/05/2024 | Lille | 2 - 2 | Nice | 0 : 1 | 0-1 | |||
13/05/2024 | Nantes | 1 - 2 | Lille | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
07/05/2024 | Lille | 3 - 4 | Lyon | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
28/04/2024 | Metz | 1 - 2 | Lille | 3/4 : 0 | 1-2 | |||
25/04/2024 | Monaco | 1 - 0 | Lille | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
21/04/2024 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg | 0 : 1 | 1-0 | |||
18/04/2024 | Lille | 2 - 1 | Aston Villa | 0 : 0 | 1-0 | |||
12/04/2024 | Aston Villa | 2 - 1 | Lille | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
06/04/2024 | Lille | 3 - 1 | Marseille | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
30/03/2024 | Lille | 2 - 1 | Lens | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/03/2024 | Stade Brestois | 1 - 1 | Lille | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/03/2024 | Lille | 1 - 1 | Sturm Graz | 0 : 1 | 1-1 | |||
10/03/2024 | Lille | 2 - 2 | Rennes | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
08/03/2024 | Sturm Graz | 0 - 3 | Lille | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
02/03/2024 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Lille
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Lille
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Italia | 29 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 24 |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 25 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Điển | 25 |
6 | Tiền Vệ | Algeria | 41 | |
7 | Tiền Vệ | Iceland | 21 | |
8 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 24 |
9 | ![]() |
Tiền Vệ | Canada | 24 |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 34 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Algeria | 28 |
12 | Tiền Vệ | Slovakia | 33 | |
13 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
14 | Hậu Vệ | Pháp | 31 | |
15 | Tiền Vệ | Pháp | 19 | |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Slovakia | 27 |
17 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 26 | |
18 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 23 |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 22 |
20 | Tiền Vệ | Argentina | 25 | |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | 34 | |
22 | Hậu Vệ | Na Uy | 26 | |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Kosovo | 25 |
26 | Tiền Vệ | Pháp | 21 | |
27 | ![]() |
Tiền Vệ | 26 | |
30 | Thủ Môn | Pháp | 23 | |
31 | ![]() |
Hậu Vệ | Brazil | 34 |
32 | Tiền Vệ | Pháp | 17 | |
33 | Tiền Vệ | Pháp | 26 | |
34 | Hậu Vệ | Pháp | 19 | |
35 | Tiền Vệ | Pháp | 19 | |
36 | Hậu Vệ | Pháp | 19 | |
37 | Tiền Đạo | Pháp | 26 | |
38 | Tiền Đạo | Pháp | 19 | |
40 | Thủ Môn | Pháp | 21 | |
70 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 28 |
80 | ![]() |
Tiền Vệ | Bắc Macedonia | 34 |
220 | ![]() |
Hậu Vệ | Séc | 24 |