LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SHREWSBURY


Shrewsbury
Kết quả trận đấu đội Shrewsbury
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Birmingham | 4 - 1 | Shrewsbury | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Shrewsbury | 0 - 2 | Burton Albion | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Exeter City | 2 - 0 | Shrewsbury | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/03/2025 | Shrewsbury | 0 - 0 | Bristol Rovers | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Peterborough Utd | 3 - 1 | Shrewsbury | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
22/02/2025 | Shrewsbury | 0 - 1 | Stevenage | 0 : 0 | 0-1 | |||
19/02/2025 | Shrewsbury | 0 - 1 | Huddersfield | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Shrewsbury | 2 - 3 | Bolton | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
12/02/2025 | Reading | 1 - 1 | Shrewsbury | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
01/02/2025 | Shrewsbury | 2 - 1 | Mansfield | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
29/01/2025 | Stockport | 1 - 0 | Shrewsbury | 0 : 1 | 1-0 | |||
25/01/2025 | Charlton Athletic | 1 - 0 | Shrewsbury | 0 : 1 | 0-0 | |||
17/01/2025 | Shrewsbury | 2 - 1 | Wrexham | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
04/01/2025 | Leyton Orient | 1 - 0 | Shrewsbury | 0 : 1 | 0-0 | |||
01/01/2025 | Blackpool | 1 - 1 | Shrewsbury | 0 : 1 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Shrewsbury
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 01:45 | Wycombe | vs | Shrewsbury | ||
05/04/2025 | 21:00 | Shrewsbury | vs | Cambridge Utd | ||
09/04/2025 | 01:45 | Shrewsbury | vs | Reading | ||
12/04/2025 | 21:00 | Lincoln | vs | Shrewsbury | ||
18/04/2025 | 21:00 | Shrewsbury | vs | Wigan | ||
21/04/2025 | 21:00 | Northampton | vs | Shrewsbury | ||
26/04/2025 | 21:00 | Barnsley | vs | Shrewsbury | ||
03/05/2025 | 21:00 | Shrewsbury | vs | Crawley Town |
Danh sách cầu thủ đội Shrewsbury
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 36 | |
2 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
3 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
4 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
5 | Hậu Vệ | Anh | 37 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 40 | |
10 | Tiền Đạo | Anh | 42 | |
11 | Tiền Vệ | Anh | 44 | |
14 | Tiền Vệ | Australia | 38 | |
16 | Tiền Vệ | Anh | 39 | |
19 | Tiền Đạo | Anh | 39 | |
20 | Hậu Vệ | Anh | 38 | |
21 | Thủ Môn | Anh | 35 | |
22 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
24 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
25 | Tiền Vệ | Scotland | 31 | |
26 | Tiền Đạo | Pháp | 40 |