LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BIRMINGHAM


Birmingham
-
SVĐ: St. Andrew's (Sức chứa: 30009)
Thành lập: 1875
HLV: J. Eustace
Danh hiệu: 4 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 2 League Cup
Kết quả trận đấu đội Birmingham
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Birmingham | 4 - 1 | Shrewsbury | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Northampton | 1 - 1 | Birmingham | 1 : 0 | 1-1 | |||
12/03/2025 | Birmingham | 2 - 1 | Stevenage | 0 : 1 | 1-0 | |||
08/03/2025 | Birmingham | 1 - 0 | Lincoln | 0 : 1 | 0-0 | |||
05/03/2025 | Bolton | 3 - 1 | Birmingham | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
01/03/2025 | Birmingham | 1 - 0 | Wycombe | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
26/02/2025 | Birmingham | 2 - 0 | Leyton Orient | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
22/02/2025 | Reading | 0 - 0 | Birmingham | 1 : 0 | 0-0 | |||
19/02/2025 | Birmingham | 2 - 1 | Bradford City | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
15/02/2025 | Birmingham | 1 - 0 | Charlton Athletic | 0 : 1 | 1-0 | |||
12/02/2025 | Birmingham | 4 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
09/02/2025 | Birmingham | 2 - 3 | Newcastle | 1/2 : 0 | 2-2 | |||
05/02/2025 | Stevenage | 0 - 1 | Birmingham | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Birmingham | 2 - 1 | Rotherham Utd | 0 : 1 | 0-1 | |||
29/01/2025 | Huddersfield | 0 - 1 | Birmingham | 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Birmingham
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 01:45 | Bristol Rovers | vs | Birmingham | ||
05/04/2025 | 21:00 | Birmingham | vs | Barnsley | ||
12/04/2025 | 21:00 | Blackpool | vs | Birmingham | ||
18/04/2025 | 21:00 | Birmingham | vs | Crawley Town | ||
21/04/2025 | 21:00 | Burton Albion | vs | Birmingham | ||
26/04/2025 | 21:00 | Birmingham | vs | Mansfield | ||
03/05/2025 | 21:00 | Cambridge Utd | vs | Birmingham |
Danh sách cầu thủ đội Birmingham
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Ireland | 38 |
2 | Hậu Vệ | Wales | 37 | |
3 | Hậu Vệ | Anh | 37 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 47 |
5 | Hậu Vệ | Ireland | 34 | |
6 | Tiền Vệ | Ba Lan | 23 | |
7 | Tiền Vệ | 26 | ||
8 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 41 | |
10 | Tiền Đạo | Anh | 38 | |
11 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
12 | Hậu Vệ | Anh | 37 | |
13 | Thủ Môn | Hàn Quốc | 28 | |
14 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
15 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
16 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
17 | Tiền Vệ | Ba Lan | 32 | |
18 | Hậu Vệ | Hà Lan | 26 | |
19 | Tiền Đạo | Anh | 45 | |
20 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 34 |
21 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
23 | Hậu Vệ | Anh | 29 | |
24 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 34 |
25 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 38 |
26 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
27 | Tiền Vệ | Scotland | 36 | |
28 | Hậu Vệ | Anh | 33 | |
29 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
30 | Thủ Môn | Anh | 31 | |
31 | Hậu Vệ | Ba Lan | 27 | |
33 | Tiền Vệ | Montenegro | 27 | |
34 | Tiền Vệ | Croatia | 26 | |
35 | Tiền Vệ | Anh | 33 | |
36 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 37 |
37 | Tiền Vệ | Anh | 26 | |
39 | Tiền Đạo | Anh | 43 | |
40 | Tiền Đạo | Thế Giới | 43 | |
42 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
44 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
45 | Tiền Đạo | Scotland | 27 | |
47 | ![]() |
Hậu Vệ | Mỹ | 32 |
48 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
49 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
50 | Hậu Vệ | Anh | 23 | |
61 | ![]() |
Hậu Vệ | Canada | 38 |
210 | ![]() |
Thủ Môn | Ireland | 40 |
271 | Tiền Vệ | Anh | 40 |