LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CAMBRIDGE UTD


Cambridge Utd
Kết quả trận đấu đội Cambridge Utd
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Cambridge Utd | 1 - 1 | Northampton | 0 : 0 | 0-1 | |||
22/03/2025 | Barnsley | 1 - 1 | Cambridge Utd | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
15/03/2025 | Cambridge Utd | 0 - 1 | Peterborough Utd | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
12/03/2025 | Blackpool | 2 - 1 | Cambridge Utd | 0 : 1 | 1-1 | |||
08/03/2025 | Wigan | 1 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
05/03/2025 | Cambridge Utd | 0 - 1 | Stevenage | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Crawley Town | 0 - 2 | Cambridge Utd | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
22/02/2025 | Cambridge Utd | 2 - 0 | Stockport | 1/2 : 0 | 2-0 | |||
15/02/2025 | Cambridge Utd | 0 - 1 | Exeter City | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
12/02/2025 | Birmingham | 4 - 0 | Cambridge Utd | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
08/02/2025 | Lincoln | 1 - 1 | Cambridge Utd | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
01/02/2025 | Cambridge Utd | 1 - 1 | Wycombe | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
29/01/2025 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Cambridge Utd | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
25/01/2025 | Cambridge Utd | 3 - 2 | Mansfield | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
18/01/2025 | Bolton | 2 - 2 | Cambridge Utd | 0 : 1 1/4 | 1-2 |
Lịch thi đấu đội Cambridge Utd
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 01:45 | Cambridge Utd | vs | Wrexham | ||
05/04/2025 | 21:00 | Shrewsbury | vs | Cambridge Utd | ||
12/04/2025 | 21:00 | Cambridge Utd | vs | Charlton Athletic | ||
18/04/2025 | 21:00 | Huddersfield | vs | Cambridge Utd | ||
21/04/2025 | 21:00 | Cambridge Utd | vs | Leyton Orient | ||
26/04/2025 | 21:00 | Burton Albion | vs | Cambridge Utd | ||
03/05/2025 | 21:00 | Cambridge Utd | vs | Birmingham |
Danh sách cầu thủ đội Cambridge Utd
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 38 | |
2 | Hậu Vệ | Scotland | 36 | |
3 | Hậu Vệ | Anh | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Anh | 36 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 42 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 34 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 39 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 32 | |
10 | Tiền Đạo | Anh | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Anh | 35 | |
13 | Thủ Môn | Anh | 32 | |
15 | Tiền Đạo | Anh | 40 | |
17 | Tiền Đạo | Anh | 33 | |
18 | Hậu Vệ | Anh | 45 | |
19 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
20 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 30 | |
22 | Tiền Vệ | Anh | 45 | |
23 | Tiền Vệ | Iceland | 34 | |
24 | Tiền Đạo | Iceland | 36 | |
26 | Tiền Đạo | Anh | 26 | |
27 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
31 | Tiền Đạo | Anh | 30 | |
32 | Tiền Đạo | Anh | 38 |