LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HY LẠP
Hy Lạp
Kết quả trận đấu đội Hy Lạp
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 | Phần Lan | 0 - 2 | Hy Lạp | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
15/11/2024 | Hy Lạp | 0 - 3 | Anh | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
14/10/2024 | Hy Lạp | 2 - 0 | Ireland | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
11/10/2024 | Anh | 1 - 2 | Hy Lạp | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
11/09/2024 | Ireland | 0 - 2 | Hy Lạp | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Hy Lạp | 3 - 0 | Phần Lan | 0 : 1 | 2-0 | |||
11/06/2024 | Malta | 0 - 2 | Hy Lạp | 0-2 | ||||
08/06/2024 | Đức | 2 - 1 | Hy Lạp | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
27/03/2024 | Georgia | 0 - 0 | Hy Lạp | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Hy Lạp | 5 - 0 | Kazakhstan | 0 : 1 1/4 | 4-0 | |||
22/11/2023 | Hy Lạp | 2 - 2 | Pháp | 1 : 0 | 0-1 | |||
18/11/2023 | Hy Lạp | 2 - 0 | New Zealand | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
17/10/2023 | Hy Lạp | 0 - 1 | Hà Lan | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
14/10/2023 | Ireland | 0 - 2 | Hy Lạp | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
11/09/2023 | Hy Lạp | 5 - 0 | Gibraltar | 0 : 3 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Hy Lạp
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Hy Lạp
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Vlachodimos | Thủ Môn | Hy Lạp | 35 |
2 | G. Vagiannidis | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 |
3 | K. Koulierakis | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 |
4 | K. Mavropanos | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |
5 | A. Bouchalakis | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 |
6 | A. Ntoi | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |
7 | C. Tzolis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |
8 | Ioannidis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |
9 | T. Douvikas | Tiền Đạo | Hy Lạp | 35 |
10 | D. Pelkas | Tiền Đạo | Hy Lạp | 35 |
11 | A. Bakasetas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 |
12 | K. Tzolakis | Thủ Môn | Hy Lạp | 35 |
13 | C. Mandas | Thủ Môn | Hy Lạp | 35 |
14 | V. Pavlidis | Tiền Đạo | Hy Lạp | 35 |
15 | L. Rota | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |
16 | Chatzigiovanis | Tiền Đạo | Hy Lạp | 34 |
17 | P. Hatzidiakos | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |
18 | G. Konstantelias | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 |
19 | C. Zafeiris | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 |
20 | P. Mantalos | Tiền Đạo | Hy Lạp | 35 |
21 | K. Tsimikas | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |
22 | D. Giannoulis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |
23 | E. Siopis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |
24 | C. Tasoulis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |