LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SLOVAKIA
Slovakia
Kết quả trận đấu đội Slovakia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Slovakia | 1 - 0 | Estonia | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
17/11/2024 | Thụy Điển | 2 - 1 | Slovakia | 0 : 1 | 1-1 | |||
14/10/2024 | Azerbaijan | 1 - 3 | Slovakia | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
12/10/2024 | Slovakia | 2 - 2 | Thụy Điển | 0 : 0 | 1-2 | |||
08/09/2024 | Slovakia | 2 - 0 | Azerbaijan | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
06/09/2024 | Estonia | 0 - 1 | Slovakia | 1 : 0 | 0-0 | |||
30/06/2024 | Anh | 1 - 1 | Slovakia | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
26/06/2024 | Slovakia | 1 - 1 | Romania | 0 : 0 | 1-1 | |||
21/06/2024 | Slovakia | 1 - 2 | Ukraina | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
17/06/2024 | Bỉ | 0 - 1 | Slovakia | 0 : 1 | 0-1 | |||
10/06/2024 | Slovakia | 4 - 0 | Wales | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/06/2024 | Slovakia | 4 - 0 | San Marino | 0 : 3 1/4 | 3-0 | |||
27/03/2024 | Na Uy | 1 - 1 | Slovakia | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
24/03/2024 | Slovakia | 0 - 2 | Áo | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
20/11/2023 | Bosnia & Herz | 1 - 2 | Slovakia | 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Slovakia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Slovakia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Dubravka | Thủ Môn | Slovakia | 42 |
2 | P. Pekarik | Hậu Vệ | Slovakia | 39 |
3 | D. Vavro | Hậu Vệ | Slovakia | 41 |
4 | A. Obert | Hậu Vệ | Slovakia | 44 |
5 | T. Rigo | Tiền Vệ | Slovakia | 33 |
6 | N. Gyomber | Tiền Vệ | Slovakia | 34 |
7 | T. Suslov | Tiền Vệ | Slovakia | 36 |
8 | O. Duda | Tiền Vệ | Slovakia | 40 |
9 | R. Bozenik | Tiền Vệ | Slovakia | 43 |
10 | L. Tupta | Tiền Vệ | Slovakia | 36 |
11 | L. Benes | Tiền Đạo | Slovakia | 40 |
12 | M. Rodak | Thủ Môn | Slovakia | 42 |
13 | P. Hrosovsky | Tiền Vệ | Slovakia | 35 |
14 | M. Skriniar | Hậu Vệ | Slovakia | 45 |
15 | V. De Marco | Hậu Vệ | Slovakia | 40 |
16 | D. Hancko | Hậu Vệ | Slovakia | 42 |
17 | L. Haraslin | Tiền Vệ | Slovakia | 38 |
18 | D. Strelec | Tiền Đạo | Slovakia | 35 |
19 | J. Kucka | Tiền Vệ | Slovakia | 38 |
20 | D. Duris | Tiền Vệ | Slovakia | 34 |
21 | M. Bero | Tiền Vệ | Slovakia | 37 |
22 | S. Lobotka | Tiền Vệ | Slovakia | 42 |
23 | H. Ravas | Thủ Môn | Slovakia | 43 |
24 | L. Sauer | Tiền Đạo | Slovakia | 32 |
25 | S. Kosa | Tiền Vệ | Slovakia | 29 |
26 | I. Schranz | Tiền Đạo | Slovakia | 32 |