LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GEORGIA
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Georgia](https://static.bongdawap.com/team-logo/chau-au/georgia.gif)
Georgia
Kết quả trận đấu đội Georgia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2024 | T.B.Nha | 4 - 1 | Georgia | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
27/06/2024 | Georgia | 2 - 0 | B.D.Nha | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
22/06/2024 | Georgia | 1 - 1 | Séc | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
18/06/2024 | T.N.Kỳ | 3 - 1 | Georgia | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
10/06/2024 | Montenegro | 1 - 3 | Georgia | 0 : 0 | 0-2 | |||
27/03/2024 | Georgia | 0 - 0 | Hy Lạp | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Georgia | 2 - 0 | Luxembourg | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
20/11/2023 | T.B.Nha | 3 - 1 | Georgia | 0 : 2 1/2 | 1-1 | |||
17/11/2023 | Georgia | 2 - 2 | Scotland | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
15/10/2023 | Georgia | 4 - 0 | Síp | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Georgia | 8 - 0 | Thái Lan | 0 : 1 1/2 | 6-0 | |||
13/09/2023 | Na Uy | 2 - 1 | Georgia | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
08/09/2023 | Georgia | 1 - 7 | T.B.Nha | 1 1/2 : 0 | 0-4 | |||
21/06/2023 | Scotland | 2 - 0 | Georgia | 0 : 1 | 1-0 | |||
18/06/2023 | Síp | 1 - 2 | Georgia | 1/2 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Georgia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Georgia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Georgia | 38 | |
2 | Tiền Vệ | Georgia | 37 | |
3 | Hậu Vệ | Georgia | 43 | |
4 | Hậu Vệ | Georgia | 37 | |
5 | Hậu Vệ | Georgia | 42 | |
6 | Tiền Vệ | Georgia | 37 | |
7 | Tiền Đạo | Georgia | 31 | |
8 | Tiền Vệ | Georgia | 35 | |
9 | Tiền Vệ | Georgia | 32 | |
10 | Tiền Vệ | Georgia | 32 | |
11 | Tiền Vệ | Georgia | 31 | |
12 | Thủ Môn | Georgia | 37 | |
13 | Tiền Đạo | Georgia | 37 | |
14 | Tiền Vệ | Georgia | 26 | |
15 | Tiền Vệ | Georgia | 36 | |
16 | Hậu Vệ | Georgia | 41 | |
17 | Tiền Đạo | Georgia | 36 | |
18 | Tiền Vệ | Georgia | 34 | |
19 | Tiền Vệ | Georgia | 37 | |
20 | Tiền Vệ | Georgia | 29 | |
21 | Hậu Vệ | Georgia | 29 | |
22 | Hậu Vệ | Georgia | 38 | |
23 | Thủ Môn | Georgia | 38 | |
24 | Hậu Vệ | Georgia | 32 | |
25 | Thủ Môn | Georgia | 37 | |
26 | Hậu Vệ | Georgia | 32 |