LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KAZAKHSTAN
Kazakhstan
Kết quả trận đấu đội Kazakhstan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 | Na Uy | 5 - 0 | Kazakhstan | 0 : 2 1/2 | 3-0 | |||
14/11/2024 | Kazakhstan | 0 - 2 | Áo | 2 : 0 | 0-2 | |||
13/10/2024 | Kazakhstan | 0 - 1 | Slovenia | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
11/10/2024 | Áo | 4 - 0 | Kazakhstan | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
10/09/2024 | Slovenia | 3 - 0 | Kazakhstan | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
06/09/2024 | Kazakhstan | 0 - 0 | Na Uy | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
11/06/2024 | Azerbaijan | 3 - 2 | Kazakhstan | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
07/06/2024 | Armenia | 2 - 1 | Kazakhstan | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
27/03/2024 | Luxembourg | 2 - 1 | Kazakhstan | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
22/03/2024 | Hy Lạp | 5 - 0 | Kazakhstan | 0 : 1 1/4 | 4-0 | |||
14/03/2024 | Kazakhstan | 2 - 0 | Turkmenistan | 1-0 | ||||
21/11/2023 | Slovenia | 2 - 1 | Kazakhstan | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
17/11/2023 | Kazakhstan | 3 - 1 | San Marino | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
17/10/2023 | Phần Lan | 1 - 2 | Kazakhstan | 0 : 1 | 1-0 | |||
15/10/2023 | Đan Mạch | 3 - 1 | Kazakhstan | 0 : 2 1/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Kazakhstan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Kazakhstan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | S. Pokatilov | Thủ Môn | Kazakhstan | 32 |
2 | Zhaksybayev | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 |
3 | N. Alip | Hậu Vệ | Kazakhstan | 36 |
4 | M. Bystrov | Hậu Vệ | Kazakhstan | 33 |
5 | A. Baltabekov | Hậu Vệ | Kazakhstan | 43 |
6 | A. Abiken | Hậu Vệ | Kazakhstan | 35 |
7 | R. Orazov | Tiền Vệ | Kazakhstan | 36 |
8 | A. Tagybergen | Hậu Vệ | Kazakhstan | 47 |
9 | B. Islamkhan | Tiền Đạo | Thế Giới | 40 |
10 | M. Samorodov | Tiền Vệ | Kazakhstan | 35 |
11 | Vorogovskiy | Tiền Vệ | Kazakhstan | 36 |
12 | I. Shatskiy | Thủ Môn | Kazakhstan | 33 |
13 | L. Skvortsov | Tiền Vệ | Kazakhstan | 39 |
14 | Darabayev | Tiền Đạo | Thế Giới | 40 |
15 | A. Zarutskiy | Tiền Vệ | Kazakhstan | 44 |
16 | A. Ulshin | Hậu Vệ | Kazakhstan | 35 |
17 | Shushenachev | Tiền Vệ | Kazakhstan | 37 |
18 | A. Kasym | Tiền Vệ | Kazakhstan | 35 |
19 | B. Zaynutdinov | Tiền Vệ | Kazakhstan | 36 |
20 | E. Astanov | Tiền Đạo | Kazakhstan | 34 |
21 | A. Zhaksylykov | Tiền Đạo | Kazakhstan | 33 |
22 | A. Marochkin | Hậu Vệ | Kazakhstan | 38 |
23 | I. Chesnokov | Tiền Vệ | Kazakhstan | 37 |
30 | S. Boychenko | Thủ Môn | Kazakhstan | 48 |
35 | A. Shchetkin | Tiền Đạo | Kazakhstan | 34 |
36 | K. Geteriev | Hậu Vệ | Kazakhstan | 40 |
201 | A.Mokin | Thủ Môn | Kazakhstan | 44 |