LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ZWEIGEN KAN.

  • Thành phố: Kanazawa

    SVĐ: Ishikawa Seibu Ryokuchi (Sức chứa: 21068)

    Thành lập: 1956

    HLV: H. Morishita

Kết quả trận đấu đội Zweigen Kan.

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

NHAT3

13/04/2025 Zweigen Kan. 2 - 1 Nara Club 0 : 1/2 1-0

NHAT3

06/04/2025 Gainare Tottori 1 - 1 Zweigen Kan. 1/2 : 0 1-0

NHAT3

30/03/2025 Zweigen Kan. 3 - 1 Nagano Parceiro 0 : 1/2 2-0

NHAT3

23/03/2025 FC Osaka 1 - 0 Zweigen Kan. 0 : 1/2 0-0

NHAT3

16/03/2025 FC Gifu 1 - 2 Zweigen Kan. 0 : 1/4 1-0

NHAT3

09/03/2025 Zweigen Kan. 1 - 2 Kochi United SC 0 : 1/4 0-1

NHAT3

02/03/2025 Kamatamare San. 1 - 1 Zweigen Kan. 0 : 1/4 1-1

NHAT3

23/02/2025 Kagoshima 1 - 2 Zweigen Kan. 0 : 1/4 0-2

NHAT3

24/11/2024 Zweigen Kan. 1 - 0 Nara Club 0 : 1/2 0-0

NHAT3

17/11/2024 Gainare Tottori 1 - 0 Zweigen Kan. 1/4 : 0 0-0

NHAT3

10/11/2024 Zweigen Kan. 1 - 2 Fukushima Utd 0 : 1/4 0-1

NHAT3

03/11/2024 Zweigen Kan. 1 - 1 Grulla Morioka 0 : 1 1/4 0-1

NHAT3

26/10/2024 Giravanz Kita. 1 - 2 Zweigen Kan. 0 : 0 0-0

NHAT3

20/10/2024 Zweigen Kan. 0 - 1 Azul Claro Numazu 0 : 1/4 0-0

NHAT3

13/10/2024 Matsumoto Yama. 1 - 1 Zweigen Kan. 0 : 1/4 0-0

Lịch thi đấu đội Zweigen Kan.

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

NHAT3

20/04/2025 12:00 Tochigi SC vs Zweigen Kan.

NHAT3

27/04/2025 11:00 Vanraure Hachinohe vs Zweigen Kan.

NHAT3

03/05/2025 13:00 Matsumoto Yama. vs Zweigen Kan.

NHAT3

06/05/2025 12:00 Zweigen Kan. vs Giravanz Kita.

NHAT3

17/05/2025 12:00 Tegevajaro Miyazaki vs Zweigen Kan.

NHAT3

01/06/2025 12:00 Zweigen Kan. vs Ryukyu

NHAT3

08/06/2025 12:00 Azul Claro Numazu vs Zweigen Kan.

NHAT3

14/06/2025 16:00 Zweigen Kan. vs Tochigi City

NHAT3

21/06/2025 16:00 Zweigen Kan. vs Sagamihara

NHAT3

28/06/2025 17:00 Thespa Kusatsu vs Zweigen Kan.

NHAT3

05/07/2025 16:00 Zweigen Kan. vs Fukushima Utd

NHAT3

12/07/2025 16:00 Kochi United SC vs Zweigen Kan.

NHAT3

19/07/2025 17:00 Zweigen Kan. vs Vanraure Hachinohe

NHAT3

26/07/2025 16:00 Nara Club vs Zweigen Kan.

NHAT3

16/08/2025 17:00 Zweigen Kan. vs Tegevajaro Miyazaki

Danh sách cầu thủ đội Zweigen Kan.

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Zweigen Kan.

Đội bóng Zweigen Kan. cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Zweigen Kan. chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0017/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0017/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0016/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0016/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 32

02:0015/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 32

22:3013/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Nottingham Forest 32 13 57
4 Newcastle 31 16 56
5 Man City 32 20 55
6 Chelsea 32 17 54
7 Aston Villa 32 3 54
8 Fulham 31 5 48
9 Brighton 32 2 48
10 Bournemouth 31 11 45
11 Brentford 32 4 43
12 Crystal Palace 31 1 43
13 Everton 32 -4 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 Wolves 32 -14 35
17 West Ham Utd 32 -18 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 32 -54 10