LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG T.B.NHA U19
T.B.Nha U19
Kết quả trận đấu đội T.B.Nha U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/07/2024 | T.B.Nha U19 | 2 - 0 | Pháp U19 | 0 : 0 | 1-0 | |||
25/07/2024 | Italia U19 | 0 - 0 | T.B.Nha U19 | 0-0 | ||||
23/07/2024 | T.B.Nha U19 | 2 - 2 | Pháp U19 | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
20/07/2024 | T.N.Kỳ U19 | 1 - 1 | T.B.Nha U19 | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
16/07/2024 | Đan Mạch U19 | 1 - 2 | T.B.Nha U19 | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
26/03/2024 | Áo U19 | 1 - 2 | T.B.Nha U19 | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
23/03/2024 | T.B.Nha U19 | 2 - 1 | Kosovo U19 | 0 : 2 | 1-0 | |||
20/03/2024 | T.B.Nha U19 | 1 - 1 | Slovenia U19 | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
22/02/2024 | T.B.Nha U19 | 2 - 1 | Na Uy U19 | 0 : 2 | 0-1 | |||
20/02/2024 | T.B.Nha U19 | 5 - 0 | Na Uy U19 | 0 : 1 1/4 | 4-0 | |||
17/01/2024 | Italia U19 | 0 - 3 | T.B.Nha U19 | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
21/11/2023 | Georgia U19 | 0 - 4 | T.B.Nha U19 | 2 1/2 : 0 | 0-0 | |||
18/11/2023 | T.B.Nha U19 | 2 - 0 | Síp U19 | 0-0 | ||||
15/11/2023 | T.B.Nha U19 | 5 - 0 | Moldova U19 | 1-0 | ||||
14/07/2023 | T.B.Nha U19 | 2 - 3 | Italia U19 | 0 : 1 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội T.B.Nha U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
09/10/2024 | 17:59 | Đức U19 | vs | T.B.Nha U19 | ||
12/10/2024 | 17:59 | T.B.Nha U19 | vs | Na Uy U19 | ||
15/10/2024 | 17:59 | T.B.Nha U19 | vs | Romania U19 |
Danh sách cầu thủ đội T.B.Nha U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Bruno Iribarne | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 |
2 | I. Fresneda | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 29 |
3 | Alex Valle | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
4 | Arnau Casas | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
5 | Gasiorowski | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
6 | Edgar Pujol | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
7 | G. Garcia | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
8 | M. Angel | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
9 | Victor Barbera | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
10 | I. Akhomach | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
11 | D. Rodriguez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
12 | D. Jimenez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
13 | A. Astralaga | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 |
14 | F. Garreta | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
15 | Eder Militao | Tiền Vệ | Brazil | 26 |
16 | Aleix Garrido | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
17 | Assane Diao | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
18 | Dani Perez | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
19 | Samu | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
20 | C. Palacios | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |