LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG STEAUA BUCURESTI
Steaua Bucuresti
Kết quả trận đấu đội Steaua Bucuresti
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Hamburger | 0-1 | ||||
24/12/2024 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
19/12/2024 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
16/12/2024 | Farul Constanta | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
13/12/2024 | Hoffenheim | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 0 : 1 | 0-0 | |||
09/12/2024 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Botosani | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
06/12/2024 | Agricola Borcea | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 2 3/4 : 0 | 0-2 | |||
03/12/2024 | Otelul Galati | 1 - 4 | Steaua Bucuresti | 1/2 : 0 | 0-2 | |||
29/11/2024 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Olympiakos | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
24/11/2024 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Unirea Slobozia | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
22/11/2024 | Botosani | 1 - 0 | Steaua Bucuresti | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
11/11/2024 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
08/11/2024 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Midtjylland | 0 : 0 | 2-0 | |||
04/11/2024 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 : 0 | 0-1 | |||
31/10/2024 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti | 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Steaua Bucuresti
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 | 21:00 | Dinamo Kiev | vs | Steaua Bucuresti | ||
24/01/2025 | 00:45 | Karabakh Agdam | vs | Steaua Bucuresti | ||
31/01/2025 | 02:00 | Steaua Bucuresti | vs | Man Utd |
Danh sách cầu thủ đội Steaua Bucuresti
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | F.Nita | Thủ Môn | Rumany | 38 |
2 | V. Cretu | Hậu Vệ | Rumany | 35 |
3 | I. Pantiru | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 |
5 | J. Dawa | Hậu Vệ | 29 | |
7 | A.Chipciu | Tiền Vệ | Rumany | 36 |
8 | L.Filip | Hậu Vệ | Rumany | 35 |
9 | D. Birligea | Tiền Đạo | Rumany | 31 |
10 | O. Popescu | Tiền Vệ | Rumany | 38 |
11 | D. Miculescu | Tiền Vệ | Rumany | 40 |
12 | Cojocaru | Tiền Vệ | Rumany | 32 |
13 | A.Tosca | Hậu Vệ | Rumany | 33 |
14 | B. Golubovic | Hậu Vệ | Rumany | 39 |
15 | M. Stefanescu | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 |
16 | Guiherme | Hậu Vệ | Rumany | 35 |
17 | A. Jakolis | Tiền Vệ | Rumany | 28 |
18 | M. Edjouma | Tiền Vệ | Rumany | 45 |
19 | Daniel Popa | Tiền Đạo | Rumany | 41 |
20 | V. Achim | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 |
21 | V. Chiriches | Tiền Vệ | Rumany | 28 |
22 | Alcenat | Tiền Vệ | Rumany | 37 |
23 | M. Bertasius | Thủ Môn | Lithuania | 38 |
24 | W. Baeten | Tiền Vệ | Rumany | 36 |
27 | Rick Boldrin | Tiền Vệ | Rumany | 30 |
28 | A. Pantea | Tiền Đạo | Rumany | 39 |
29 | A. Musi | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 |
30 | S. Ngezana | Hậu Vệ | Rumany | 36 |
32 | S.Tarnovanu | Thủ Môn | Rumany | 30 |
33 | R. Radunovic | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 38 |
35 | A. Baluta | Tiền Vệ | Rumany | 30 |
42 | B. Alhassan | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
55 | A. Bourceanu | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 |
70 | Luis Phelipe | Tiền Vệ | Rumany | 37 |
80 | Iancu | Tiền Đạo | Thế Giới | 30 |
99 | A. Vlad | Thủ Môn | Rumany | 26 |