LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ST. JOHNSTONE
St. Johnstone
Kết quả trận đấu đội St. Johnstone
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 | St. Johnstone | 1 - 3 | Dundee | 0 : 0 | 0-3 | |||
02/01/2025 | St. Johnstone | 1 - 1 | Hibernian | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
29/12/2025 | Celtic | 4 - 0 | St. Johnstone | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
26/12/2024 | St. Johnstone | 1 - 2 | Dundee Utd | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
22/12/2024 | Hearts | 2 - 1 | St. Johnstone | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
14/12/2024 | St. Johnstone | 2 - 3 | St. Mirren | 0 : 0 | 0-1 | |||
07/12/2024 | Aberdeen | 1 - 1 | St. Johnstone | 0 : 1 | 0-1 | |||
01/12/2024 | St. Johnstone | 0 - 1 | Rangers | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
23/11/2024 | St. Johnstone | 1 - 0 | Kilmarnock | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Motherwell | 2 - 1 | St. Johnstone | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
02/11/2024 | St. Johnstone | 1 - 2 | Hearts | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
31/10/2024 | St. Mirren | 3 - 1 | St. Johnstone | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
26/10/2024 | Dundee | 1 - 2 | St. Johnstone | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
19/10/2024 | St. Johnstone | 3 - 0 | Ross County | 0 : 0 | 2-0 | |||
07/10/2024 | Rangers | 2 - 0 | St. Johnstone | 0 : 2 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội St. Johnstone
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 | 22:00 | Rangers | vs | St. Johnstone | ||
01/02/2025 | 01:45 | St. Mirren | vs | St. Johnstone |
Danh sách cầu thủ đội St. Johnstone
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Matthews | Thủ Môn | Anh | 43 |
2 | J. Brown | Hậu Vệ | Scotland | 44 |
3 | S. Tanser | Hậu Vệ | Scotland | 49 |
4 | A. Considine | Tiền Vệ | Scotland | 42 |
5 | J. Kerr | Hậu Vệ | Scotland | 46 |
6 | L. Gordon | Hậu Vệ | Scotland | 40 |
7 | S. May | Tiền Vệ | Scotland | 42 |
8 | G.McDonald | Tiền Vệ | Scotland | 43 |
9 | S.MacLean | Tiền Đạo | Scotland | 43 |
10 | Wotherspoon | Tiền Vệ | Scotland | 35 |
11 | M. O'Halloran | Hậu Vệ | Scotland | 31 |
12 | E. Parish | Thủ Môn | Scotland | 30 |
13 | R. McGowan | Hậu Vệ | Australia | 28 |
14 | D. Wright | Tiền Đạo | Scotland | 38 |
15 | McNamara | Thủ Môn | Anh | 53 |
16 | I. Olaofe | Tiền Vệ | Scotland | 32 |
18 | A. McCann | Tiền Vệ | Scotland | 37 |
19 | S. Rooney | Hậu Vệ | Scotland | 38 |
20 | J. Robertson | Tiền Vệ | Scotland | 31 |
22 | M. Hallberg | Tiền Vệ | Anh | 40 |
23 | G. Carey | Hậu Vệ | Scotland | 37 |
26 | L. Craig | Hậu Vệ | Scotland | 37 |
29 | OHalloran | Tiền Vệ | Scotland | 35 |
33 | C.McLaren | Tiền Đạo | Scotland | 28 |
34 | D. Phillips | Tiền Vệ | 28 | |
37 | N. Clark | Tiền Đạo | Scotland | 28 |
45 | R. Sinclair | Hậu Vệ | Scotland | 30 |
305 | C.Thomson | Tiền Vệ | Scotland | 30 |
309 | S.Wilson | Tiền Vệ | Scotland | 30 |
310 | J.Kerr | Tiền Vệ | Scotland | 28 |
403 | A.Gilchrist | Tiền Đạo | Scotland | 30 |
404 | A.Morgan | Tiền Đạo | Anh | 31 |
405 | J.McFadden | Tiền Đạo | Scotland | 42 |
406 | D.Easton | Tiền Đạo | Scotland | 31 |