LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ROSS COUNTY
Ross County
Kết quả trận đấu đội Ross County
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 | Ross County | 2 - 0 | Dundee | 0 : 0 | 2-0 | |||
31/08/2024 | Ross County | 0 - 1 | Aberdeen | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
24/08/2024 | Rangers | 6 - 0 | Ross County | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
17/08/2024 | Spartans | 1 - 0 | Ross County | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
10/08/2024 | Ross County | 1 - 1 | Dundee Utd | 0 : 0 | 0-0 | |||
03/08/2024 | Motherwell | 0 - 0 | Ross County | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
27/07/2024 | Ross County | 3 - 0 | Stirling Albion | 0 : 2 | 2-0 | |||
24/07/2024 | Hamilton | 1 - 2 | Ross County | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
20/07/2024 | Ross County | 2 - 1 | Raith Rovers | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
13/07/2024 | Stranraer | 1 - 3 | Ross County | |||||
10/07/2024 | Clachnacuddin | 0 - 6 | Ross County | 0-3 | ||||
26/05/2024 | Ross County | 4 - 0 | Raith Rovers | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
24/05/2024 | Raith Rovers | 1 - 2 | Ross County | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/05/2024 | Ross County | 2 - 2 | Aberdeen | 0 : 0 | 1-1 | |||
16/05/2024 | St. Johnstone | 1 - 1 | Ross County | 0 : 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Ross County
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 | 21:00 | Hearts | vs | Ross County | ||
05/10/2024 | 21:00 | Ross County | vs | Celtic | ||
19/10/2024 | 21:00 | St. Johnstone | vs | Ross County |
Danh sách cầu thủ đội Ross County
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A.Reguero | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 42 |
5 | S.Boyd | Tiền Vệ | Scotland | 38 |
6 | S.Saunders | Hậu Vệ | Scotland | 33 |
7 | J.Cardle | Tiền Vệ | Anh | 37 |
8 | R.Brittain | Tiền Vệ | Scotland | 41 |
9 | J.Jervis | Tiền Đạo | Anh | 33 |
10 | F.Kiss | Tiền Vệ | Slovakia | 34 |
12 | J.Reckord | Hậu Vệ | Anh | 32 |
14 | D.Maatsen | Tiền Đạo | Hà Lan | 33 |
15 | Y.Arquin | Tiền Đạo | Pháp | 36 |
17 | S.Ross | Tiền Vệ | Scotland | 31 |
21 | M.Brown | Thủ Môn | Scotland | 43 |
23 | G.Carey | Tiền Vệ | Ireland | 35 |
25 | L.Toshney | Hậu Vệ | Scotland | 32 |
26 | M.Woods | Tiền Vệ | Scotland | 38 |
30 | T.Dingwall | Tiền Vệ | Scotland | 30 |
31 | T.Dunfield | Tiền Vệ | Canada | 42 |
36 | J.Irvine | Hậu Vệ | Australia | 31 |
40 | M.Gardyne | Tiền Đạo | Scotland | 38 |
43 | P.Quinn | Hậu Vệ | Scotland | 39 |