LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LATVIA
Latvia
Kết quả trận đấu đội Latvia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 | Latvia | 1 - 2 | Armenia | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
15/11/2024 | North Macedonia | 1 - 0 | Latvia | 0 : 1 | 0-0 | |||
14/10/2024 | Đảo Faroe | 1 - 1 | Latvia | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
10/10/2024 | Latvia | 0 - 3 | North Macedonia | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
10/09/2024 | Latvia | 1 - 0 | Đảo Faroe | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/09/2024 | Armenia | 4 - 1 | Latvia | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
11/06/2024 | Latvia | 1 - 0 | Đảo Faroe | 0-0 | ||||
08/06/2024 | Latvia | 0 - 2 | Lithuania | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
27/03/2024 | Latvia | 1 - 1 | Liechtenstein | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
22/03/2024 | Síp | 1 - 1 | Latvia | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
22/11/2023 | Ba Lan | 2 - 0 | Latvia | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
19/11/2023 | Latvia | 0 - 2 | Croatia | 2 : 0 | 0-2 | |||
16/10/2023 | T.N.Kỳ | 4 - 0 | Latvia | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Latvia | 2 - 0 | Armenia | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
12/09/2023 | Latvia | 0 - 2 | Wales | 1 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Latvia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Latvia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | K. Zviedris | Thủ Môn | Latvia | 45 |
2 | D. Balodis | Hậu Vệ | Latvia | 45 |
3 | V. Jagodinskis | Hậu Vệ | Latvia | 38 |
4 | K. Dubra | Hậu Vệ | Latvia | 38 |
5 | Cernomordijs | Tiền Vệ | Latvia | 38 |
6 | K. Tobers | Hậu Vệ | Latvia | 38 |
7 | E. Daskevics | Tiền Vệ | Latvia | 39 |
8 | R. Varslavans | Tiền Vệ | Latvia | 41 |
9 | V. Gutkovskis | Tiền Vệ | Latvia | 31 |
10 | M. Tonisevs | Tiền Đạo | Latvia | 31 |
11 | Savalnieks | Tiền Vệ | Latvia | 35 |
12 | R. Ozols | Thủ Môn | Latvia | 50 |
13 | R. Jurkovskis | Hậu Vệ | Latvia | 44 |
14 | A. Ciganiks | Tiền Vệ | Latvia | 35 |
15 | D. Zelenkovs | Tiền Đạo | Latvia | 33 |
16 | A. Jaunzems | Tiền Vệ | Latvia | 37 |
17 | L. Vapne | Tiền Vệ | Latvia | 34 |
18 | D. Sits | Tiền Vệ | Latvia | 38 |
19 | E. Birka | Hậu Vệ | Latvia | 33 |
20 | R. Uldrikis | Hậu Vệ | Latvia | 39 |
21 | D. Melniks | Tiền Vệ | Latvia | 33 |
22 | A. Saveļjevs | Tiền Vệ | Latvia | 35 |
23 | R. Matrevics | Thủ Môn | Latvia | 40 |
24 | Dubra | Hậu Vệ | Latvia | 35 |
26 | Karasausks | Tiền Đạo | Latvia | 40 |
101 | K.Ikstens | Thủ Môn | Latvia | 37 |
102 | Viktors Morozs | Tiền Vệ | Latvia | 45 |
103 | Artem Rudnev | Tiền Đạo | Latvia | 37 |
105 | R.Rugins | Hậu Vệ | Latvia | 36 |
106 | O.Timofejev | Hậu Vệ | Latvia | 35 |