LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GOTEBORG
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Goteborg](https://static.bongdawap.com/team-logo/thuy-dien/goteborg.gif)
Goteborg
-
SVĐ: Nya Gamla Ullevi(sức chứa: 18800)
Thành lập: 1904
HLV: J. Lennartsson
Kết quả trận đấu đội Goteborg
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/06/2024 | Goteborg | 1 - 0 | Norrkoping | 1-0 | ||||
20/06/2024 | Lillestrom | 2 - 0 | Goteborg | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
01/06/2024 | Goteborg | 1 - 0 | Elfsborg | 0 : 0 | 1-0 | |||
28/05/2024 | AIK Solna | 5 - 2 | Goteborg | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
22/05/2024 | Goteborg | 1 - 0 | Mjallby AIF | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/05/2024 | Sirius | 2 - 2 | Goteborg | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
14/05/2024 | Goteborg | 0 - 3 | Malmo | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
07/05/2024 | GAIS | 2 - 1 | Goteborg | 0 : 0 | 1-0 | |||
30/04/2024 | Brommapojkarna | 0 - 3 | Goteborg | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
25/04/2024 | Goteborg | 0 - 1 | Hacken | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
20/04/2024 | Goteborg | 1 - 1 | Norrkoping | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
14/04/2024 | Kalmar | 0 - 1 | Goteborg | 0 : 0 | 0-0 | |||
07/04/2024 | Halmstads | 1 - 0 | Goteborg | 0 : 0 | 1-0 | |||
01/04/2024 | Goteborg | 1 - 4 | Djurgardens | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
23/03/2024 | Goteborg | 0 - 3 | Sarpsborg | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Goteborg
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/07/2024 | 20:00 | Varnamo | vs | Goteborg |
Danh sách cầu thủ đội Goteborg
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 34 | |
2 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 | |
6 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 | |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
9 | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
12 | Thủ Môn | Thế Giới | 34 | |
13 | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 | |
16 | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 | |
19 | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 | |
22 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 | |
24 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
26 | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 | |
27 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
28 | Hậu Vệ | Châu Âu | 34 | |
29 | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 | |
30 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |