LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MALMO
Malmo
-
SVĐ: Swedbank Stadion(sức chứa: 24000)
Thành lập: 1910
HLV: Å. Hareide
Kết quả trận đấu đội Malmo
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 | Sparta Praha | 3 - 1 | Malmo | 1-1 | ||||
13/12/2024 | Malmo | 2 - 2 | Galatasaray | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
29/11/2024 | Ferencvaros | 4 - 1 | Malmo | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
10/11/2024 | Malmo | 2 - 1 | Brommapojkarna | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
06/11/2024 | Besiktas | 2 - 1 | Malmo | 0 : 1 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Hammarby | 2 - 2 | Malmo | 0 : 1 | 2-0 | |||
29/10/2024 | Malmo | 2 - 1 | Goteborg | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
25/10/2024 | Malmo | 0 - 1 | Olympiakos | 0 : 0 | 0-1 | |||
19/10/2024 | Vasteras | 1 - 1 | Malmo | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
06/10/2024 | Malmo | 1 - 1 | Varnamo | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
03/10/2024 | Karabakh Agdam | 1 - 2 | Malmo | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
29/09/2024 | Malmo | 2 - 0 | Mjallby AIF | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
26/09/2024 | Malmo | 0 - 2 | Rangers | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
22/09/2024 | Malmo | 4 - 0 | Hacken | 0 : 1 | 1-0 | |||
19/09/2024 | GAIS | 0 - 0 | Malmo | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Malmo
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 | 00:45 | Malmo | vs | Twente | ||
31/01/2025 | 02:00 | Slavia Praha | vs | Malmo |
Danh sách cầu thủ đội Malmo
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Ricardo | Thủ Môn | Thụy Điển | 38 |
2 | E. Larsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 45 |
3 | Binaku | Hậu Vệ | Thụy Điển | 34 |
4 | N. Moisander | Hậu Vệ | Thụy Điển | 32 |
5 | S. Rieks | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 |
6 | O. Lewicki | Tiền Vệ | Phần Lan | 41 |
7 | O. Rosengren | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 |
8 | S. Pena | Tiền Vệ | 35 | |
9 | I. Kiese Thelin | Tiền Đạo | Thụy Điển | 33 |
10 | A. Christiansen | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 |
13 | M. Olsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 34 |
14 | S. Jorgensen | Tiền Vệ | Thụy Điển | 32 |
15 | J. Ceesay | Tiền Vệ | Thụy Điển | 31 |
16 | O. Berg | Tiền Vệ | Thụy Điển | 29 |
17 | Stryger Larsen | Hậu Vệ | Serbia | 30 |
19 | C. Rosler | Hậu Vệ | Thụy Điển | 37 |
20 | E. Botheim | Tiền Đạo | Brazil | 41 |
21 | D. Hadzikadunic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 37 |
22 | A. Nalic | Tiền Vệ | Thụy Điển | 32 |
23 | Berg Johnsen | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 |
24 | L. Nielsen | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
25 | Busanello | Hậu Vệ | Đan Mạch | 35 |
26 | Vindheim | Tiền Đạo | Thụy Điển | 36 |
27 | Dahlin | Thủ Môn | Thụy Điển | 37 |
28 | Djurdic | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 |
30 | J. Persson | Thủ Môn | Thụy Điển | 37 |
32 | D. Gudjohnsen | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 |
33 | E. Makolli | Tiền Vệ | Thụy Điển | 29 |
34 | Z. Loukili | Tiền Vệ | Thụy Điển | 30 |
35 | Zatterstrom | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 |
37 | A. Skogmar | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 |
38 | H. Bolin | Tiền Vệ | Thụy Điển | 37 |
39 | W. Lundgren | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 |