LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BA LAN U19
Ba Lan U19
Kết quả trận đấu đội Ba Lan U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 | Ba Lan U19 | 3 - 0 | T.N.Kỳ U19 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
12/10/2024 | Ba Lan U19 | 4 - 0 | Gibraltar U19 | 2-0 | ||||
09/10/2024 | Malta U19 | 0 - 6 | Ba Lan U19 | 3 : 0 | 0-2 | |||
10/09/2024 | Pháp U19 | 2 - 1 | Ba Lan U19 | 0 : 1 | 1-0 | |||
07/09/2024 | Slovenia U19 | 1 - 2 | Ba Lan U19 | 0 : 0 | 0-1 | |||
05/09/2024 | Kazakhstan U19 | 0 - 2 | Ba Lan U19 | 2 : 0 | 0-2 | |||
17/10/2023 | Ba Lan U19 | 3 - 3 | Đức U19 | 1 1/4 : 0 | 2-1 | |||
14/10/2023 | Ba Lan U19 | 3 - 0 | Kazakhstan U19 | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
11/10/2023 | North Macedonia U19 | 2 - 0 | Ba Lan U19 | 1 1/2 : 0 | 1-0 | |||
10/09/2023 | Ba Lan U19 | 2 - 0 | Thụy Điển U19 | 1-0 | ||||
07/09/2023 | Đan Mạch U19 | 1 - 0 | Ba Lan U19 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/07/2023 | Italia U19 | 1 - 1 | Ba Lan U19 | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
07/07/2023 | Malta U19 | 0 - 2 | Ba Lan U19 | 2 1/4 : 0 | 0-0 | |||
03/07/2023 | Ba Lan U19 | 0 - 2 | B.D.Nha U19 | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
28/03/2023 | Ba Lan U19 | 2 - 2 | Serbia U19 | 0 : 1/2 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Ba Lan U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Ba Lan U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | C. Kourfalidis | Thủ Môn | Brazil | 31 |
2 | I. Drapinski | Thủ Môn | Ba Lan | 27 |
3 | J. Lewicki | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
4 | M. Matysik | Hậu Vệ | Ba Lan | 26 |
5 | M. Grzybek | Hậu Vệ | Ba Lan | 25 |
6 | A. Kozubal | Hậu Vệ | Ba Lan | 26 |
7 | D. Bugaj | Hậu Vệ | Ba Lan | 27 |
8 | I. Kaczmarski | Tiền Vệ | Ba Lan | 26 |
9 | J. Majchrzak | Tiền Vệ | Ba Lan | 26 |
10 | K. Urbanski | Tiền Vệ | Ba Lan | 26 |
11 | M. Brzozowski | Tiền Vệ | Ba Lan | 26 |
12 | A. Bobek | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
13 | W. Smolinski | Tiền Vệ | Ba Lan | 26 |
14 | W. Matyjewicz | Tiền Vệ | Ba Lan | 26 |
15 | M. Kowalczyk | Tiền Vệ | Ba Lan | 26 |
16 | J. Nsangou | Tiền Vệ | Ba Lan | 27 |
17 | D. Biniek | Tiền Vệ | Ba Lan | 27 |
18 | P. Łysiak | Tiền Vệ | Ba Lan | 26 |
19 | M. Kowalski | Tiền Đạo | Ba Lan | 26 |
20 | I. Strzałek | Tiền Đạo | Ba Lan | 26 |
21 | T. Pienko | Tiền Đạo | Ba Lan | 27 |
22 | A. Ryczkowski | Tiền Đạo | Ba Lan | 27 |
23 | K. Przybylko | Tiền Đạo | Ba Lan | 26 |
24 | O. Zawada | Tiền Đạo | Ba Lan | 27 |