LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG IPSWICH

  • SVĐ: Portman Road (Sức chứa: 30311)

    Thành lập: 1878

    HLV: M. Mccarthy

Kết quả trận đấu đội Ipswich

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ANHA

26/10/2024 Brentford 4 - 3 Ipswich 0 : 3/4 2-2

ANHA

19/10/2024 Ipswich 0 - 2 Everton 0 : 1/4 0-2

ANHA

05/10/2024 West Ham Utd 4 - 1 Ipswich 0 : 1/2 2-1

ANHA

29/09/2024 Ipswich 2 - 2 Aston Villa 1/2 : 0 1-2

ANHA

21/09/2024 Southampton 1 - 1 Ipswich 0 : 1/4 1-0

ANHA

14/09/2024 Brighton 0 - 0 Ipswich 0 : 1 1/2 0-0

ANHA

31/08/2024 Ipswich 1 - 1 Fulham 1/4 : 0 1-1

ANHLC

29/08/2024 Wimbledon 2 - 2 Ipswich 1 1/4 : 0 1-1

ANHA

24/08/2024 Man City 4 - 1 Ipswich 0 : 2 1/2 3-1

ANHA

17/08/2024 Ipswich 0 - 2 Liverpool 1 1/2 : 0 0-0

GHCLB

10/08/2024 Ipswich 1 - 0 Nice 0 : 0 0-0

GHCLB

03/08/2024 Ipswich 1 - 0 Hoffenheim 1-0

GHCLB

02/08/2024 M.gladbach 3 - 1 Ipswich 2-1

GHCLB

27/07/2024 Ipswich 1 - 2 Fort.Dusseldorf 0-1

ANHB

04/05/2024 Ipswich 2 - 0 Huddersfield 0 : 1 3/4 1-0

Lịch thi đấu đội Ipswich

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ANHA

02/11/2024 22:00 Ipswich vs Leicester City

ANHA

10/11/2024 21:00 Tottenham vs Ipswich

ANHA

24/11/2024 23:30 Ipswich vs Man Utd

ANHA

30/11/2024 22:00 Nottingham Forest vs Ipswich

ANHA

04/12/2024 01:45 Ipswich vs Crystal Palace

ANHA

07/12/2024 21:00 Ipswich vs Bournemouth

ANHA

14/12/2024 21:00 Wolves vs Ipswich

ANHA

21/12/2024 21:00 Ipswich vs Newcastle

ANHA

26/12/2024 21:00 Arsenal vs Ipswich

ANHA

29/12/2025 21:00 Ipswich vs Chelsea

ANHA

04/01/2025 21:00 Fulham vs Ipswich

ANHA

15/01/2025 01:45 Ipswich vs Brighton

ANHA

18/01/2025 21:00 Ipswich vs Man City

ANHA

25/01/2025 21:00 Liverpool vs Ipswich

ANHA

01/02/2025 21:00 Ipswich vs Southampton

Danh sách cầu thủ đội Ipswich

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 A. Muric Thủ Môn Kosovo 22
2 H. Clarke Hậu Vệ Na Uy 36
3 L. Davis Hậu Vệ Anh 31
4 G. Edmundson Hậu Vệ Anh 39
5 Sam Morsy Hậu Vệ Ai Cập 34
6 L. Woolfenden Hậu Vệ Anh 39
7 W. Burns Tiền Vệ Anh 33
8 K. Phillips Tiền Vệ Anh 38
9 F. Ladapo Tiền Đạo Ireland 41
10 C. Chaplin Tiền Đạo Ireland 37
11 M. Harness Tiền Vệ Anh 36
12 J. Cajuste Tiền Vệ Thụy Điển 43
13 C. Slicker Hậu Vệ Anh 34
14 J. Taylor Tiền Đạo Ireland 34
15 C. Burgess Hậu Vệ Anh 34
16 Ali Al Hamadi Tiền Đạo Ireland 41
17 K.Bru Tiền Vệ Pháp 36
18 B. Johnson Tiền Vệ Ireland 40
19 L. Delap Tiền Đạo Anh 33
20 O. Hutchinson Tiền Vệ 32
21 C. Ogbene Hậu Vệ 25
22 C. Townsend Tiền Vệ Anh 35
23 S. Szmodics Tiền Vệ Anh 30
24 J. Greaves Hậu Vệ Anh 28
25 M. Luongo Hậu Vệ Anh 29
26 D. O'Shea Tiền Đạo Ireland 37
27 G. Hirst Tiền Vệ Anh 28
28 C. Walton Thủ Môn Anh 39
29 Emmanuel Tiền Đạo Anh 40
30 Kenlock Thủ Môn Wales 29
31 V. Hladky Thủ Môn Séc 25
32 C.Sammon Tiền Đạo Ireland 38
33 N. Broadhead Thủ Môn Ba Lan 37
34 J.Marriott Tiền Đạo Anh 30
35 F.Nouble Tiền Đạo Anh 33
38 M.Crowe Thủ Môn Wales 29
39 Toure Tiền Vệ Thế Giới 34
40 A. Tuanzebe Hậu Vệ 25
42 Varney Tiền Đạo Anh 29
44 J. Donacien Hậu Vệ Anh 30
47 J. Clarke Tiền Vệ Anh 23
50 Williams Tiền Đạo Quốc Tế 34
53 J.Pigott Tiền Đạo Anh 31
128 L. Travis Tiền Vệ Anh 28

Thông tin đội bóng Ipswich

Đội bóng Ipswich cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Ipswich chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 9

23:3027/10/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

1

100%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 9 11 23
2 Liverpool 9 12 22
3 Arsenal 9 7 18
4 Aston Villa 9 5 18
5 Chelsea 9 8 17
6 Brighton 9 4 16
7 Nottingham Forest 9 4 16
8 Tottenham 9 8 13
9 Brentford 9 0 13
10 Fulham 9 0 12
11 Bournemouth 9 0 12
12 Newcastle 9 -1 12
13 West Ham Utd 9 -3 11
14 Man Utd 9 -3 11
15 Leicester City 9 -4 9
16 Everton 9 -6 9
17 Crystal Palace 9 -5 6
18 Ipswich 9 -11 4
19 Wolves 9 -13 2
20 Southampton 9 -13 1