LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG FORT.DUSSELDORF
Fort.Dusseldorf
-
SVĐ: Merkur Spiel-Arena(Sức chứa: 54500)
Thành lập: 1895
HLV: U. Rösler
Kết quả trận đấu đội Fort.Dusseldorf
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 | Fort.Dusseldorf | 3 - 2 | Bodo Glimt | 3-2 | ||||
06/01/2025 | Fort.Dusseldorf | 0 - 1 | Feyenoord | 0-0 | ||||
21/12/2024 | Fort.Dusseldorf | 2 - 5 | Magdeburg | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
14/12/2024 | Schalke 04 | 1 - 1 | Fort.Dusseldorf | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/12/2024 | Fort.Dusseldorf | 5 - 0 | Ein.Braunschweig | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
01/12/2024 | Nurnberg | 2 - 2 | Fort.Dusseldorf | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
23/11/2024 | Fort.Dusseldorf | 0 - 2 | Elversberg | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
10/11/2024 | Fort.Dusseldorf | 1 - 1 | Paderborn 07 | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Preussen Munster | 1 - 0 | Fort.Dusseldorf | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
27/10/2024 | Fort.Dusseldorf | 3 - 4 | Kaiserslautern | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
19/10/2024 | Jahn Regensburg | 0 - 3 | Fort.Dusseldorf | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
10/10/2024 | Fort.Dusseldorf | 0 - 1 | Heracles Almelo | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
06/10/2024 | Fort.Dusseldorf | 0 - 3 | Hamburger | 0 : 0 | 0-1 | |||
27/09/2024 | Greuther Furth | 1 - 2 | Fort.Dusseldorf | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
21/09/2024 | Fort.Dusseldorf | 2 - 2 | FC Koln | 1/4 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Fort.Dusseldorf
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Darmstadt | ||
25/01/2025 | 18:00 | Karlsruher | vs | Fort.Dusseldorf | ||
01/02/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | SSV Ulm | ||
08/02/2025 | 18:00 | Hannover 96 | vs | Fort.Dusseldorf | ||
15/02/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Hertha Berlin | ||
22/02/2025 | 18:00 | FC Koln | vs | Fort.Dusseldorf | ||
01/03/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Greuther Furth | ||
08/03/2025 | 18:00 | Hamburger | vs | Fort.Dusseldorf | ||
15/03/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Jahn Regensburg | ||
29/03/2025 | 18:00 | Kaiserslautern | vs | Fort.Dusseldorf | ||
05/04/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Preussen Munster | ||
12/04/2025 | 18:00 | Paderborn 07 | vs | Fort.Dusseldorf | ||
19/04/2025 | 18:00 | Elversberg | vs | Fort.Dusseldorf | ||
26/04/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Nurnberg | ||
03/05/2025 | 18:00 | Ein.Braunschweig | vs | Fort.Dusseldorf |
Danh sách cầu thủ đội Fort.Dusseldorf
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Kwasigroch | Thủ Môn | Đức | 41 |
2 | T. Uchino | Hậu Vệ | Nhật Bản | 27 |
3 | A. Hoffmann | Hậu Vệ | Đức | 32 |
4 | A. Tanaka | Hậu Vệ | Nhật Bản | 30 |
5 | J. Quarshie | Tiền Vệ | Đức | 32 |
6 | G. Haag | Hậu Vệ | Pháp | 35 |
7 | C. Tzolis | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 |
8 | I. Jóhannesson | Tiền Vệ | Iceland | 27 |
9 | V. Vermeij | Tiền Đạo | Áo | 28 |
10 | Van Brederode | Tiền Vệ | Hà Lan | 32 |
11 | F. Klaus | Tiền Đạo | Đức | 31 |
12 | V. Fridriksson | Hậu Vệ | Iceland | 26 |
13 | A. Bodzek | Tiền Vệ | Đức | 40 |
14 | K. Baah | Hậu Vệ | Brazil | 24 |
15 | T. Oberdorf | Hậu Vệ | Đức | 31 |
16 | D. Nedelcu | Hậu Vệ | Rumany | 29 |
18 | J. Niemiec | Tiền Đạo | Đức | 24 |
19 | E. Iyoha | Tiền Vệ | Croatia | 35 |
20 | J. Siebert | Tiền Đạo | Đức | 26 |
21 | T. Rossmann | Thủ Môn | Đức | 24 |
22 | D. Schmidt | Tiền Đạo | Đức | 32 |
23 | Appelkamp | Thủ Môn | Đức | 30 |
24 | D. Kownacki | Tiền Đạo | Ba Lan | 27 |
25 | Zimmermann | Tiền Vệ | Azerbaijan | 33 |
26 | D. Contento | Hậu Vệ | Đức | 35 |
27 | D. Jastrzembski | Tiền Vệ | Ba Lan | 29 |
28 | Hennings | Hậu Vệ | Đức | 38 |
29 | J. Hendrix | Hậu Vệ | Hà Lan | 35 |
30 | J. de Wijs | Thủ Môn | Hà Lan | 37 |
31 | M. Sobottka | Tiền Vệ | Đức | 31 |
32 | L. Krajnc | Hậu Vệ | Đức | 30 |
33 | Kastenmeier | Thủ Môn | Nhật Bản | 28 |
34 | N. Gavory | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
36 | M. Mustapha | Tiền Đạo | Áo | 26 |
37 | Tekpetey | Tiền Đạo | 28 | |
38 | T. Wiesner | Thủ Môn | Đức | 29 |
39 | J. Niemiec | Tiền Đạo | Đức | 28 |
41 | T. Uchino | Hậu Vệ | Nhật Bản | 24 |
41 | T. Uchino | Hậu Vệ | Nhật Bản | 24 |
44 | M. Mansfeld | Hậu Vệ | Đức | 31 |
45 | K. Affo | Tiền Vệ | Đức | 19 |
46 | S. Suso | Tiền Vệ | Đức | 20 |
46 | S. Suso | Hậu Vệ | Đức | 29 |