TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP HOKKAIDO UNI VS NIRASAKI ASTROS

Tường thuật trực tiếp Hokkaido Uni vs Nirasaki Astros

Cúp Nhật Bản

Vòng 1

FT

1 - 1

(0-1)

11:0027/05/2018

DIỄN BIẾN TRẬN Hokkaido Uni VS Nirasaki Astros

Sơ đồ chiến thuật

Hokkaido Uni - Nirasaki Astros

Đội hình chính Hokkaido Uni

Đội hình chính Nirasaki Astros

Dự bị Hokkaido Uni

Dự bị Nirasaki Astros

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Hokkaido Uni

Thống kê trận đấu

Nirasaki Astros
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Hokkaido Uni vs Nirasaki Astros

Tường thuật Hokkaido Uni vs Nirasaki Astros 11:00 ngày 27/05/2018 - Xem trực tiếp trận đấu Hokkaido Uni vs Nirasaki Astros cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Hokkaido Uni vs Nirasaki Astros giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Newcastle 32 21 59
4 Nottingham Forest 32 13 57
5 Man City 32 20 55
6 Chelsea 32 17 54
7 Aston Villa 32 3 54
8 Bournemouth 32 12 48
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 32 2 48
11 Brentford 32 4 43
12 Crystal Palace 32 -4 43
13 Everton 32 -4 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 Wolves 32 -14 35
17 West Ham Utd 32 -18 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 32 -54 10