TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP DANDENONG TH. VS MELB. VICTORY U21

Tường thuật trực tiếp Dandenong Th. vs Melb. Victory U21

Aus Victoria

Vòng 11

16:0026/04/2025

DIỄN BIẾN TRẬN Dandenong Th. VS Melb. Victory U21

Sơ đồ chiến thuật

Dandenong Th. - Melb. Victory U21

Đội hình chính Dandenong Th.

Đội hình chính Melb. Victory U21

Dự bị Dandenong Th.

Dự bị Melb. Victory U21

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Dandenong Th.

Thống kê trận đấu

Melb. Victory U21
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Dandenong Th. vs Melb. Victory U21

Tường thuật Dandenong Th. vs Melb. Victory U21 16:00 ngày 26/04/2025 - Xem trực tiếp trận đấu Dandenong Th. vs Melb. Victory U21 cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Dandenong Th. vs Melb. Victory U21 giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 1/8

03:0013/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 1/8

03:0013/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 1/8

03:0013/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 1/8

00:4513/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 28 28 55
3 Nottingham Forest 28 12 51
4 Chelsea 28 17 49
5 Man City 28 15 47
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 28 6 46
8 Aston Villa 29 -4 45
9 Bournemouth 28 13 44
10 Fulham 28 3 42
11 Crystal Palace 28 3 39
12 Brentford 28 4 38
13 Tottenham 28 14 34
14 Man Utd 28 -6 34
15 Everton 28 -4 33
16 West Ham Utd 28 -16 33
17 Wolves 28 -19 23
18 Ipswich 28 -32 17
19 Leicester City 28 -37 17
20 Southampton 28 -48 9