TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP CONCORDIA CHIAJNA VS DINAMO BUCURESTI

Tường thuật trực tiếp Concordia Chiajna vs Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania

Vòng 23

FT

2 - 1

(1-0)

01:0014/02/2017

DIỄN BIẾN TRẬN Concordia Chiajna VS Dinamo Bucuresti

Sơ đồ chiến thuật

Concordia Chiajna - Dinamo Bucuresti

Đội hình chính Concordia Chiajna

Đội hình chính Dinamo Bucuresti

Dự bị Concordia Chiajna

Dự bị Dinamo Bucuresti

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Concordia Chiajna

Thống kê trận đấu

Dinamo Bucuresti
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Concordia Chiajna vs Dinamo Bucuresti

Tường thuật Concordia Chiajna vs Dinamo Bucuresti 01:00 ngày 14/02/2017 - Xem trực tiếp trận đấu Concordia Chiajna vs Dinamo Bucuresti cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Concordia Chiajna vs Dinamo Bucuresti giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 1

02:0020/09/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 1

02:0020/09/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 1

02:0020/09/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 1

02:0020/09/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 4 8 12
2 Arsenal 4 5 10
3 Newcastle 4 3 10
4 Liverpool 4 6 9
5 Aston Villa 4 1 9
6 Brighton 4 4 8
7 Nottingham Forest 4 2 8
8 Chelsea 4 3 7
9 Brentford 4 0 6
10 Man Utd 4 0 6
11 Bournemouth 4 0 5
12 Fulham 4 0 5
13 Tottenham 4 2 4
14 West Ham Utd 4 -1 4
15 Leicester City 4 -2 2
16 Crystal Palace 4 -3 2
17 Ipswich 4 -5 2
18 Wolves 4 -7 1
19 Southampton 4 -7 0
20 Everton 4 -9 0