LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG UDINESE U20

Kết quả trận đấu đội Udinese U20

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ITAU20

23/05/2015 Chievo U20 3 - 2 Udinese U20 1-1

ITAU20

09/05/2015 Udinese U20 2 - 0 Virtus Lanciano U20

ITAU20

18/04/2015 Udinese U20 1 - 2 Perugia U20

ITAU20

07/04/2015 AC Milan U20 0 - 1 Udinese U20 0-1

ITAU20

03/04/2015 Sassuolo U20 0 - 5 Udinese U20 0 : 0 0-3

ITAU20

14/03/2015 Udinese U20 3 - 1 Cesena U20 0-0

ITAU20

07/03/2015 Verona U20 1 - 0 Udinese U20 0-0

ITAU20

28/02/2015 Udinese U20 3 - 3 Cagliari U20 0 : 3/4 1-1

ITAU20

21/02/2015 Brescia U20 1 - 2 Udinese U20 -

ITAU20

29/01/2015 Udinese U20 1 - 1 Inter Milan U20 3/4 : 0 0-0

ITAU20

17/01/2015 Udinese U20 0 - 1 Chievo U20 0 : 1/4 0-0

ITAU20

13/12/2014 Udinese U20 2 - 1 Cittadella U20 1-1

ITAU20

06/12/2014 Virtus Lanciano U20 0 - 3 Udinese U20 0-1

Lịch thi đấu đội Udinese U20

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Udinese U20

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Udinese U20

Đội bóng Udinese U20 cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Udinese U20 chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6