LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ROTHERHAM UTD

  • SVĐ: AESSEAL New York (Sức chứa: 12021)

    Thành lập: 1870

    HLV: M. Taylor

Kết quả trận đấu đội Rotherham Utd

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ANHL1

11/01/2025 Rotherham Utd 3 - 1 Bolton 0 : 0 2-0

ANHL1

04/01/2025 Huddersfield 0 - 0 Rotherham Utd 0 : 3/4 0-0

ANHL1

01/01/2025 Lincoln 0 - 1 Rotherham Utd 0 : 1/4 0-0

ANHL1

29/12/2025 Rotherham Utd 1 - 1 Stockport 1/4 : 0 1-1

ANHL1

26/12/2024 Rotherham Utd 0 - 1 Wigan 0 : 1/4 0-1

ANHL1

21/12/2024 Mansfield 1 - 0 Rotherham Utd 0 : 1/4 1-0

ANHL1

14/12/2024 Rotherham Utd 3 - 0 Northampton 0 : 3/4 2-0

ANHFLT

11/12/2024 Rotherham Utd 3 - 2 Tranmere Rovers 0 : 1 1-0

ANHL1

04/12/2024 Rotherham Utd 2 - 1 Lincoln 0 : 0 1-0

ANHL1

23/11/2024 Crawley Town 1 - 0 Rotherham Utd 1/2 : 0 1-0

ANHFLT

20/11/2024 Bradford City 0 - 1 Rotherham Utd 1/4 : 0 0-1

ANHL1

09/11/2024 Barnsley 2 - 0 Rotherham Utd 0 : 1/2 1-0

FA

02/11/2024 Rotherham Utd 1 - 3 Cheltenham 0 : 1 1/4 1-2

ANHL1

26/10/2024 Rotherham Utd 2 - 0 Stevenage 0 : 1/2 0-0

ANHL1

23/10/2024 Leyton Orient 1 - 0 Rotherham Utd 0 : 1/4 0-0

Lịch thi đấu đội Rotherham Utd

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ANHFLT

15/01/2025 02:00 Chesterfield vs Rotherham Utd

ANHL1

18/01/2025 21:00 Rotherham Utd vs Charlton Athletic

ANHL1

25/01/2025 21:00 Burton Albion vs Rotherham Utd

ANHL1

29/01/2025 01:45 Rotherham Utd vs Cambridge Utd

ANHL1

01/02/2025 21:00 Birmingham vs Rotherham Utd

ANHL1

15/02/2025 21:00 Reading vs Rotherham Utd

ANHL1

22/02/2025 21:00 Rotherham Utd vs Barnsley

ANHL1

01/03/2025 21:00 Bristol Rovers vs Rotherham Utd

ANHL1

05/03/2025 01:45 Rotherham Utd vs Leyton Orient

ANHL1

08/03/2025 21:00 Wrexham vs Rotherham Utd

ANHL1

15/03/2025 21:00 Rotherham Utd vs Exeter City

ANHL1

22/03/2025 21:00 Bolton vs Rotherham Utd

ANHL1

29/03/2025 21:00 Rotherham Utd vs Crawley Town

ANHL1

02/04/2025 01:45 Northampton vs Rotherham Utd

ANHL1

05/04/2025 21:00 Rotherham Utd vs Blackpool

Danh sách cầu thủ đội Rotherham Utd

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 Johansson Thủ Môn Anh 37
2 D. Lembikisa Hậu Vệ 32
3 C. Bramall Hậu Vệ Anh 27
4 Daniel Ayala Tiền Vệ Tây Ban Nha 43
5 Broadfoot Hậu Vệ Scotland 41
6 T. Blackett Hậu Vệ Anh 40
7 Cafú Tiền Vệ Anh 37
8 S. Clucas Tiền Vệ Anh 40
9 T. Eaves Tiền Vệ Anh 34
10 J. Hugill Tiền Đạo Anh 34
11 A. Green Tiền Đạo Anh 28
12 A. Rinomhota Thủ Môn 41
13 R.Towell Tiền Vệ Ireland 34
14 C. Wyke Tiền Vệ Anh 37
15 T. Bola Tiền Vệ Anh 38
16 J. Lindsay Hậu Vệ Anh 43
17 S. Ferguson Tiền Vệ Anh 34
18 O. Rathbone Tiền Vệ Anh 36
19 W. Harding Hậu Vệ Anh 40
20 G. Hall Hậu Vệ Wales 40
21 L. Peltier Thủ Môn Anh 27
22 H. Odoffin Tiền Đạo Anh 36
23 S. Morrison Tiền Vệ Anh 35
24 C. Humphreys Tiền Đạo Anh 36
25 M. Crooks Tiền Đạo Thế Giới 44
26 D. Phillips Tiền Vệ Anh 30
27 C. Tiéhi Thủ Môn Anh 39
28 S. Revan Hậu Vệ Anh 44
29 S. Nombe Tiền Đạo Na Uy 31
30 A. Appiah Hậu Vệ Anh 35
31 J. Vickers Hậu Vệ Anh 32
33 Smallwood Tiền Vệ Anh 35
35 C. McGuckin Tiền Đạo Bắc Ireland 44
38 F. Seriki Tiền Vệ Anh 26
40 P. Kioso Tiền Vệ Ireland 35
42 T. Blackett Hậu Vệ Anh 28

Thông tin đội bóng Rotherham Utd

Đội bóng Rotherham Utd cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Rotherham Utd chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6