LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PETROCUB

Kết quả trận đấu đội Petrocub

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

C3

20/12/2024 Hearts 2 - 2 Petrocub 0 : 1 1/4 0-1

C3

13/12/2024 Petrocub 0 - 1 Real Betis 1 3/4 : 0 0-0

C3

27/11/2024 Istanbul BB 1 - 1 Petrocub 0 : 1 1/2 1-0

MDVA

23/11/2024 Zimbru 1 - 0 Petrocub 0-0

MDVA

10/11/2024 Petrocub 1 - 0 FC Balti 0-0

C3

08/11/2024 Petrocub 0 - 3 Rapid Wien 1 1/4 : 0 0-1

MDVA

03/11/2024 Spartanii Selemet 1 - 1 Petrocub 0-1

MDVA

30/10/2024 Milsami 0 - 2 Petrocub 0 : 0 0-1

MDVA

27/10/2024 Dacia Buiucani 0 - 0 Petrocub 0-0

C3

24/10/2024 Jagiellonia 2 - 0 Petrocub 0 : 1 1/4 0-0

MDVA

19/10/2024 Petrocub 1 - 1 Sheriff Tiraspol 0-1

MDVA

06/10/2024 FC Floresti 0 - 5 Petrocub 0-2

C3

04/10/2024 Petrocub 1 - 4 Pafos FC 1/2 : 0 1-2

MDVA

28/09/2024 Petrocub 2 - 1 Milsami 0-1

MDVA

22/09/2024 Petrocub 0 - 0 Zimbru 0-0

Lịch thi đấu đội Petrocub

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Petrocub

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Petrocub

Đội bóng Petrocub cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Petrocub chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6