LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG DINAMO KIEV

Kết quả trận đấu đội Dinamo Kiev

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHCLB

10/01/2025 Dinamo Kiev 1 - 3 Magdeburg 0-2

UKRA

16/12/2024 Dinamo Kiev 1 - 0 Veres Rivne 0 : 1 1/2 1-0

C2

13/12/2024 Real Sociedad 3 - 0 Dinamo Kiev 0 : 1 1/2 3-0

UKRA

08/12/2024 Dinamo Kiev 3 - 0 PFK Aleksandriya 0 : 3/4 2-0

UKRA

04/12/2024 PFK Aleksandriya 0 - 0 Dinamo Kiev 1/2 : 0 0-0

UKRA

01/12/2024 Kolos Kovalivka 1 - 1 Dinamo Kiev 1 : 0 1-1

C2

29/11/2024 Dinamo Kiev 1 - 2 Vik.Plzen 0 : 0 0-0

UKRA

23/11/2024 Dinamo Kiev 3 - 1 Chernomorets 0 : 2 1/4 1-0

UKRA

10/11/2024 Dinamo Kiev 2 - 1 Polissya Zhytomyr 0 : 1 2-0

C2

08/11/2024 Dinamo Kiev 0 - 4 Ferencvaros 0 : 1/4 0-0

UKRA

03/11/2024 Dinamo Kiev 5 - 2 Inhulets Petrove 0 : 2 1/4 4-1

UKRC

30/10/2024 Vorskla 1 - 1 Dinamo Kiev 1 : 0 1-1

UKRA

27/10/2024 Dinamo Kiev 1 - 1 Shakhtar Donetsk 0 : 0 0-0

C2

24/10/2024 Roma 1 - 0 Dinamo Kiev 0 : 1 1/2 1-0

UKRA

19/10/2024 Obolon Kiev 1 - 5 Dinamo Kiev 1 3/4 : 0 0-3

Lịch thi đấu đội Dinamo Kiev

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

GHCLB

12/01/2025 21:00 Dinamo Kiev vs Steaua Bucuresti

C2

21/01/2025 22:30 Galatasaray vs Dinamo Kiev

C2

31/01/2025 02:00 Dinamo Kiev vs Rigas Futbola Skola

UKRA

22/02/2025 21:00 Dinamo Kiev vs Karpaty Lviv

UKRA

01/03/2025 21:00 Vorskla vs Dinamo Kiev

UKRA

08/03/2025 21:00 LNZ Cherkasy vs Dinamo Kiev

Danh sách cầu thủ đội Dinamo Kiev

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 H. Bushchan Thủ Môn Ukraina 50
2 K. Vivcharenko Hậu Vệ Brazil 39
3 M. Diachuk Hậu Vệ Thế Giới 30
4 D. Popov Tiền Vệ Bồ Đào Nha 39
5 Sydorchuk Hậu Vệ Bồ Đào Nha 38
6 V. Brazhko Tiền Vệ Áo 34
7 A. Yarmolenko Tiền Đạo Hà Lan 38
8 V. Shepelev Tiền Vệ Thế Giới 31
9 E. Ramirez Tiền Vệ Thế Giới 31
10 M. Shaparenko Tiền Đạo Ukraina 36
11 V. Vanat Tiền Đạo Thế Giới 31
13 Shabanov Tiền Đạo 40
14 De Pena Tiền Đạo Thế Giới 33
15 Rubchynskyi Tiền Vệ Ukraina 28
16 Mykolenko Tiền Vệ Ukraina 34
17 B. Lednev Tiền Vệ Ukraina 35
18 Andriievskyi Tiền Vệ Belarus 30
19 D. Harmash Tiền Vệ Ukraina 35
20 O. Karavaev Tiền Vệ Thế Giới 31
22 V. Kabaiev Tiền Đạo Ukraina 36
23 N. Malysh Thủ Môn Ukraina 38
24 O. Tymchyk Hậu Vệ Croatia 36
25 Zabarnyi Tiền Vệ Thế Giới 31
26 M. Burda Hậu Vệ Ukraina 30
27 E. Makarenko Hậu Vệ Ukraina 34
28 B. Ceballos Hậu Vệ Ukraina 30
29 V. Buialskyi Tiền Vệ Ukraina 32
32 T. Mykhavko Hậu Vệ Ukraina 27
34 O. Syrota Hậu Vệ Ukraina 38
35 R. Neshcheret Thủ Môn Ukraina 33
39 E. Guerrero Tiền Đạo Belarus 31
40 K. Bilovar Hậu Vệ Ukraina 31
44 V. Dubinchak Hậu Vệ Phần Lan 34
45 M. Braharu Tiền Vệ Ukraina 32
76 O. Pikhalionok Tiền Vệ Thế Giới 30
99 D. Antyukh Tiền Vệ Ma rốc 35

Thông tin đội bóng Dinamo Kiev

Đội bóng Dinamo Kiev cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Dinamo Kiev chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6