LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KONYASPOR

  • SVĐ: Konya Büyükşehir Stadı (sức chứa: 42276)

    Thành lập: 1981 

    HLV: A. Kocaman

Kết quả trận đấu đội Konyaspor

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TNKC

09/01/2025 Corum FK 0 - 1 Konyaspor 1/2 : 0 0-0

TNKA

04/01/2025 Alanyaspor 2 - 1 Konyaspor 0 : 1/4 1-0

TNKA

14/12/2024 Rizespor 1 - 1 Konyaspor 0 : 1/2 1-0

TNKA

07/12/2024 Konyaspor 1 - 1 Antalyaspor 0 : 1/2 1-0

TNKA

30/11/2024 Adana Demirspor 0 - 1 Konyaspor 1/4 : 0 0-0

TNKA

24/11/2024 Konyaspor 1 - 1 Hatayspor 0 : 1/2 1-0

TNKA

10/11/2024 Goztepe 2 - 0 Konyaspor 0 : 1/2 0-0

TNKA

03/11/2024 Konyaspor 3 - 2 Istanbul BB 0 : 0 1-1

TNKA

27/10/2024 Gaziantep B.B 3 - 1 Konyaspor 0 : 0 1-1

TNKA

20/10/2024 Besiktas 2 - 0 Konyaspor 0 : 1 2-0

TNKA

06/10/2024 Konyaspor 2 - 1 Eyupspor 0 : 1/4 0-0

TNKA

29/09/2024 Trabzonspor 3 - 2 Konyaspor 0 : 1/2 2-1

TNKA

21/09/2024 Konyaspor 0 - 0 Sivasspor 0 : 1/2 0-0

TNKA

14/09/2024 Samsunspor 0 - 1 Konyaspor 0 : 1/2 0-1

TNKA

31/08/2024 Konyaspor 0 - 0 Kayserispor 0 : 1/2 0-0

Lịch thi đấu đội Konyaspor

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

TNKA

14/01/2025 00:00 Konyaspor vs Fenerbahce

TNKA

19/01/2025 23:00 Konyaspor vs Kasimpasa

TNKA

26/01/2025 23:00 Galatasaray vs Konyaspor

TNKA

02/02/2025 23:00 Konyaspor vs Bodrumspor SK

TNKA

09/02/2025 23:00 Kayserispor vs Konyaspor

TNKA

16/02/2025 23:00 Konyaspor vs Samsunspor

TNKA

23/02/2025 23:00 Sivasspor vs Konyaspor

TNKA

02/03/2025 23:00 Konyaspor vs Trabzonspor

TNKA

09/03/2025 23:00 Eyupspor vs Konyaspor

TNKA

16/03/2025 23:00 Konyaspor vs Besiktas

TNKA

30/03/2025 23:00 Konyaspor vs Gaziantep B.B

TNKA

06/04/2025 23:00 Istanbul BB vs Konyaspor

TNKA

13/04/2025 23:00 Konyaspor vs Goztepe

TNKA

20/04/2025 23:00 Hatayspor vs Konyaspor

TNKA

27/04/2025 23:00 Konyaspor vs Adana Demirspor

Danh sách cầu thủ đội Konyaspor

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 K. Tarakci Thủ Môn Thế Giới 35
2 V. Findikli Tiền Vệ Thế Giới 34
3 B. Douglas Hậu Vệ Thế Giới 34
4 A. Turan Hậu Vệ Thế Giới 35
5 S. Ay Hậu Vệ Thế Giới 35
6 J. Jonsson Tiền Vệ Thế Giới 35
7 O. Sahiner Hậu Vệ Thế Giới 35
8 A. Camdali Tiền Vệ Thế Giới 35
9 D. Rangelov Tiền Vệ Thế Giới 35
10 R. Bajic Tiền Đạo Thế Giới 34
11 D. Milosevic Tiền Đạo Thế Giới 34
12 Traoré Hậu Vệ Thế Giới 35
14 M. Mbamba Tiền Vệ Thế Giới 34
15 F. Calvo Hậu Vệ Costa Rica 28
18 A. Hadziahmetovic Tiền Vệ Thế Giới 34
19 W. Moke Abro Hậu Vệ Pháp 37
20 V. Bora Tiền Vệ Thế Giới 35
21 M. Fofana Tiền Vệ 34
22 A. Oguz Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 28
23 S. Alibaz Tiền Vệ Châu Âu 35
25 R. Bajic Tiền Đạo Thế Giới 35
26 J. Vukovic Hậu Vệ Thế Giới 35
27 A. Meha Tiền Vệ Thế Giới 34
30 S. Kırıntılı Thủ Môn Thế Giới 35
42 P. Filipović Hậu Vệ Đức 35
44 A. Bardakci Tiền Đạo Thế Giới 35
53 M. Araz Tiền Vệ Thụy Sỹ 31
54 M. Uslu Hậu Vệ Thế Giới 35
54 M. Uslu Hậu Vệ Thế Giới 34
61 H. Sonmez Tiền Vệ Thế Giới 34
68 M. Bourabia Tiền Vệ Pháp 34
77 Ö. Şişmanoğlu Tiền Đạo Thế Giới 35
80 U. Inceman Tiền Vệ Thế Giới 35
87 F. Öztorun Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 38
89 N. Skubic Hậu Vệ Thế Giới 34

Thông tin đội bóng Konyaspor

Đội bóng Konyaspor cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Konyaspor chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6